Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 12 22 81.2 83.3 -2.1 6 35%
Chủ 17 8 9 80.8 79.4 1.4 5 47%
Khách 17 4 13 81.6 87.2 -5.6 6 24%
trận gần đây 10 4 6 76.8 79.2 -2.4 40%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 12 22 70.9 75.3 -4.4 5 35%
Chủ 17 8 9 72.5 75.3 -2.8 4 47%
Khách 17 4 13 69.3 75.4 -6.1 5 24%
trận gần đây 10 3 7 72.4 76.2 -3.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
62 - 60
Wings
37
-
36
B
WNBA
Storm
85 - 73
Wings
44
-
28
B
WNBA
Wings
67 - 76
Storm
32
-
36
B
WNBA
Storm
59 - 86
Wings
26
-
45
T
WNBA
Wings
92 - 70
Storm
41
-
30
T
WNBA
Storm
58 - 67
Wings
29
-
34
T
WNBA
Storm
63 - 59
Wings
28
-
25
B
WNBA
Wings
66 - 89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Storm
101 - 74
Wings
53
-
40
B
WNBA
Wings
73 - 86
Storm
43
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
69 - 67
Sparks
43
-
39
T
WNBA
Wings
72 - 57
Liberty
42
-
29
T
WNBA
Wings
94 - 78
Mercury
50
-
33
T
WNBA
Storm
62 - 60
Wings
37
-
36
B
WNBA
Mercury
100 - 78
Wings
47
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
82 - 79
Wings
42
-
46
B
WNBA
Wings
93 - 94
Minnesota
48
-
60
B
WNBA
Las Vegas Aces
80 - 76
Wings
33
-
35
B
WNBA
Wings
107 - 61
China Olympic Women's
42
-
31
T
WNBA
Las Vegas Aces
75 - 76
Wings
37
-
35
T
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
72 - 79
Storm
28
-
43
T
WNBA
Fever
76 - 68
Storm
30
-
36
B
WNBA
Sky
76 - 80
Storm
30
-
42
T
WNBA
Storm
65 - 62
Minnesota
32
-
40
T
WNBA
Mercury
87 - 72
Storm
43
-
34
B
WNBA
Storm
62 - 60
Wings
37
-
36
T
WNBA
Dream
80 - 69
Storm
35
-
36
B
WNBA
Liberty
70 - 64
Storm
32
-
35
B
WNBA
Mystics
65 - 73
Storm
26
-
24
T
WNBA
Sun
71 - 59
Storm
33
-
27
B