Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 15 | 80.6 | 78.5 | 2.1 | 1 | 56% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 83.9 | 75.8 | 8.1 | 1 | 76% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 77.2 | 81.2 | -4 | 3 | 35% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.4 | 80.3 | -2.9 | 40% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 76.2 | 78.2 | -2 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 80.1 | 78.4 | 1.7 | 3 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 72.4 | 78.1 | -5.7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.3 | 74.3 | 0 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
87
-
73
Dream
41
-
39
B
WNBA
Sky
87
-
82
Dream
45
-
44
B
WNBA
Sky
85
-
68
Dream
40
-
39
B
WNBA
Dream
56
-
67
Sky
26
-
35
B
WNBA
Dream
88
-
74
Sky
51
-
47
T
WNBA
Sky
66
-
75
Dream
31
-
41
T
WNBA
Dream
82
-
71
Sky
48
-
31
T
WNBA
Sky
76
-
82
Dream
40
-
44
T
WNBA
Sky
71
-
69
Dream
30
-
33
B
WNBA
Dream
92
-
94
Sky
46
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
93
-
85
Sparks
46
-
43
T
WNBA
Sun
85
-
76
Dream
45
-
34
B
WNBA
Dream
80
-
69
Storm
35
-
36
T
WNBA
Dream
77
-
82
Fever
35
-
39
B
WNBA
Sky
87
-
73
Dream
41
-
39
B
WNBA
Fever
88
-
90
Dream
44
-
46
T
WNBA
Dream
79
-
75
Las Vegas Aces
38
-
36
T
WNBA
Dream
63
-
58
Liberty
33
-
32
T
WNBA
Dream
77
-
86
Minnesota
37
-
40
B
WNBA
Minnesota
88
-
63
Dream
51
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
88
-
102
Sparks
44
-
61
B
WNBA
Sky
101
-
82
Sun
51
-
41
T
WNBA
Sky
72
-
75
Minnesota
39
-
42
B
WNBA
Sky
87
-
73
Dream
41
-
39
T
WNBA
Sky
78
-
68
Sun
45
-
26
T
WNBA
Liberty
65
-
79
Sky
35
-
43
T
WNBA
Sky
74
-
71
Fever
36
-
46
T
WNBA
Sky
76
-
69
Mystics
41
-
35
T
WNBA
Fever
79
-
57
Sky
47
-
27
B
WNBA
Sky
72
-
85
Fever
37
-
50
B