Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 22 | 70.9 | 75.3 | -4.4 | 5 | 35% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 72.5 | 75.3 | -2.8 | 4 | 47% |
Khách | 17 | 4 | 13 | 69.3 | 75.4 | -6.1 | 5 | 24% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.4 | 76.2 | -3.8 | 30% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 18 | 77.4 | 77.6 | -0.2 | 4 | 47% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 76.5 | 77.8 | -1.3 | 6 | 41% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 78.4 | 77.4 | 1 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.6 | 76 | -0.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
77
-
57
Sparks
51
-
37
T
WNBA
Sparks
66
-
73
Storm
27
-
41
T
WNBA
Storm
64
-
65
Sparks
39
-
31
B
WNBA
Sparks
102
-
69
Storm
53
-
41
B
WNBA
Sparks
66
-
67
Storm
33
-
40
T
WNBA
Storm
71
-
82
Sparks
38
-
40
B
WNBA
Sparks
83
-
59
Storm
41
-
33
B
WNBA
Sparks
67
-
65
Storm
32
-
34
B
WNBA
Sparks
74
-
61
Storm
37
-
33
B
WNBA
Storm
66
-
72
Sparks
35
-
24
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
55
-
58
Minnesota
28
-
28
B
WNBA
Minnesota
80
-
64
Storm
40
-
36
B
WNBA
Storm
85
-
73
Wings
44
-
28
T
WNBA
Wings
67
-
76
Storm
32
-
36
T
WNBA
Storm
60
-
73
Minnesota
28
-
40
B
WNBA
Storm
60
-
75
Minnesota
33
-
40
B
WNBA
Minnesota
97
-
74
Storm
53
-
42
B
WNBA
Storm
78
-
65
Sun
40
-
23
T
WNBA
Las Vegas Aces
71
-
72
Storm
31
-
31
T
WNBA
Las Vegas Aces
70
-
64
Storm
34
-
24
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
98
-
58
China Olympic Women's
54
-
25
T
WNBA
Sparks
77
-
78
Mercury
40
-
42
B
WNBA
Mercury
73
-
82
Sparks
30
-
44
T
WNBA
Sparks
75
-
86
Mercury
43
-
38
B
WNBA
Sparks
89
-
55
Mercury
49
-
26
T
WNBA
Sparks
85
-
84
Minnesota
35
-
31
T
WNBA
Wings
70
-
74
Sparks
39
-
37
T
WNBA
Minnesota
83
-
74
Sparks
45
-
33
B
WNBA
Dream
92
-
82
Sparks
48
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
80
Sparks
30
-
35
T