Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 72.1 75.2 -3.1 4 44%
Chủ 17 10 7 74.1 74.1 0 2 59%
Khách 17 5 12 70.2 76.4 -6.2 5 29%
trận gần đây 10 5 5 70.3 74.8 -4.5 50%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 75.7 77.5 -1.8 6 38%
Chủ 17 9 8 76.1 75.5 0.6 4 53%
Khách 17 4 13 75.3 79.5 -4.2 6 24%
trận gần đây 10 3 7 75 76.3 -1.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 54
Liberty
40
-
25
B
WNBA
Sun
66 - 74
Liberty
35
-
42
T
WNBA
Liberty
66 - 88
Sun
34
-
33
B
WNBA
Liberty
78 - 68
Sun
24
-
33
T
WNBA
Sun
81 - 69
Liberty
40
-
42
B
WNBA
Liberty
78 - 67
Sun
39
-
38
T
WNBA
Sun
83 - 74
Liberty
53
-
32
B
WNBA
Liberty
62 - 75
Sun
33
-
27
B
WNBA
Sun
65 - 60
Liberty
41
-
34
B
WNBA
Sun
85 - 74
Liberty
47
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 54
Liberty
40
-
25
B
WNBA
Mystics
70 - 52
Liberty
33
-
27
B
WNBA
Fever
66 - 63
Liberty
32
-
38
B
WNBA
Liberty
76 - 80
Mercury
41
-
43
B
WNBA
Liberty
57 - 70
Dream
36
-
43
B
WNBA
Wings
93 - 88
Liberty
52
-
48
B
WNBA
Liberty
67 - 73
Fever
33
-
38
B
WNBA
Liberty
47 - 73
Minnesota
21
-
39
B
WNBA
Sun
66 - 74
Liberty
35
-
42
T
WNBA
Sky
82 - 64
Liberty
38
-
33
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 54
Liberty
40
-
25
T
WNBA
Sun
82 - 80
Fever
34
-
32
T
WNBA
Mystics
82 - 56
Sun
42
-
27
B
WNBA
Sun
78 - 77
Dream
36
-
37
T
WNBA
Fever
69 - 60
Sun
31
-
28
B
WNBA
Sun
77 - 70
Mystics
36
-
34
T
WNBA
Mercury
76 - 68
Sun
36
-
37
B
WNBA
Storm
78 - 65
Sun
40
-
23
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sun
49
-
35
B
WNBA
Sun
66 - 74
Liberty
35
-
42
B