Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 26 8 104.3 93.5 10.8 2 76%
Chủ 17 16 1 111.3 93.5 17.8 1 94%
Khách 17 10 7 97.4 93.5 3.9 2 59%
trận gần đây 10 7 3 108.7 100.9 7.8 70%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 23 11 105 98.6 6.4 4 68%
Chủ 17 15 2 108.5 96.4 12.1 4 88%
Khách 17 8 9 101.5 100.8 0.7 4 47%
trận gần đây 10 6 4 107 100.5 6.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing
80 - 83
Xinjiang
46
-
36
T
CBA
Beijing
94 - 88
Xinjiang
47
-
41
B
CBA
Beijing
81 - 92
Xinjiang
46
-
49
T
CBA
Xinjiang
86 - 90
Beijing
33
-
44
B
CBA
Xinjiang
75 - 95
Beijing
39
-
46
B
CBA
Beijing
92 - 97
Xinjiang
44
-
43
T
CBA
Xinjiang
98 - 106
Beijing
44
-
62
B
CBA
Beijing
106 - 97
Xinjiang
59
-
57
B
CBA
Xinjiang
110 - 112
Beijing
58
-
48
B
CBA
Xinjiang
100 - 101
Beijing
51
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing
80 - 83
Xinjiang
46
-
36
T
CBA
Beijing
94 - 88
Xinjiang
47
-
41
B
CBA
Beijing
81 - 92
Xinjiang
46
-
49
T
CBA
Xinjiang
86 - 90
Beijing
33
-
44
B
CBA
Xinjiang
75 - 95
Beijing
39
-
46
B
CBA
Xinjiang
108 - 100
Shenzhen
50
-
47
T
CBA
Xinjiang
114 - 111
Shenzhen
42
-
51
T
CBA
Shenzhen
107 - 108
Xinjiang
49
-
46
T
CBA
Liaoning
96 - 113
Xinjiang
38
-
60
T
CBA
Xinjiang
106 - 98
Liaoning
47
-
42
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing
80 - 83
Xinjiang
46
-
36
B
CBA
Beijing
94 - 88
Xinjiang
47
-
41
T
CBA
Beijing
81 - 92
Xinjiang
46
-
49
B
CBA
Xinjiang
86 - 90
Beijing
33
-
44
T
CBA
Xinjiang
75 - 95
Beijing
39
-
46
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
102 - 110
Beijing
44
-
48
T
CBA
Beijing
101 - 109
Guangdong Southern Tigers
46
-
48
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
104 - 109
Beijing
57
-
45
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
99 - 96
Beijing
63
-
38
B
CBA
Beijing
90 - 87
Guangdong Southern Tigers
37
-
48
T