Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 97.5 105.7 -8.2 12 41%
Chủ 17 10 7 105.1 105.8 -0.7 14 59%
Khách 17 4 13 89.9 105.5 -15.6 13 24%
trận gần đây 10 4 6 104.9 109.1 -4.2 40%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 23 11 105 98.6 6.4 4 68%
Chủ 17 15 2 108.5 96.4 12.1 4 88%
Khách 17 8 9 101.5 100.8 0.7 4 47%
trận gần đây 10 6 4 107 100.5 6.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
97 - 74
SiChuan
47
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
109 - 107
SiChuan
49
-
44
B
CBA
SiChuan
106 - 113
Tianjin Pioneers
55
-
50
B
CBA
SiChuan
119 - 115
Bayi
49
-
59
T
CBA
SiChuan
117 - 114
Chouzhou Bank
60
-
60
T
CBA
Suzhou Dragons
94 - 90
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 81
SiChuan
54
-
39
B
CBA
SiChuan
123 - 114
QingDao
55
-
62
T
CBA
SiChuan
124 - 116
Jilin Northeast Tige
63
-
57
T
CBA
ShanXi
99 - 100
SiChuan
55
-
44
T
CBA
SiChuan
104 - 102
LiaoNing
49
-
47
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
133 - 79
Tianjin Pioneers
63
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
103 - 97
BeiJing
46
-
38
B
CBA
BeiJing
99 - 95
Shandong Heroes
53
-
43
T
CBA
BeiJing
122 - 111
Jilin Northeast Tige
56
-
56
T
CBA
BeiJing
102 - 90
LiaoNing
66
-
48
T
CBA
Guangzhou
91 - 101
BeiJing
48
-
50
T
CBA
Shenzhen
109 - 107
BeiJing
49
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
107 - 90
BeiJing
54
-
31
B
CBA
BeiJing
114 - 104
ZheJiang GuangXia
43
-
42
T
CBA
BeiJing
115 - 87
Bayi
64
-
35
T