Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 5 29 102.8 114.6 -11.8 18 15%
Chủ 17 3 14 104.7 111.6 -6.9 18 18%
Khách 17 2 15 100.9 117.5 -16.6 16 12%
trận gần đây 10 2 8 107.4 117.1 -9.7 20%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 100.5 105.8 -5.3 15 32%
Chủ 17 5 12 97.4 102.6 -5.2 17 29%
Khách 17 6 11 103.6 109 -5.4 9 35%
trận gần đây 10 3 7 102.1 107.5 -5.4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
99 - 109
QingDao
49
-
56
T
CBA
Guangzhou
129 - 110
QingDao
52
-
64
B
CBA
QingDao
80 - 92
Guangzhou
36
-
49
B
CBA
Guangzhou
107 - 101
QingDao
62
-
52
B
CBA
QingDao
100 - 88
Guangzhou
48
-
54
T
CBA
QingDao
96 - 98
Guangzhou
56
-
33
B
CBA
Guangzhou
111 - 92
QingDao
54
-
42
B
CBA
QingDao
125 - 91
Guangzhou
64
-
50
T
CBA
Guangzhou
115 - 92
QingDao
65
-
46
B
CBA
QingDao
101 - 93
Guangzhou
48
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
101 - 111
Shenzhen
49
-
53
B
CBA
QingDao
74 - 104
Dongguan Bank
26
-
58
B
CBA
ZheJiang GuangXia
128 - 116
QingDao
58
-
38
B
CBA
Bayi
103 - 106
QingDao
52
-
55
T
CBA
QingDao
122 - 133
Suzhou Dragons
78
-
64
B
CBA
SiChuan
123 - 114
QingDao
55
-
62
B
CBA
ShanXi
123 - 103
QingDao
68
-
45
B
CBA
QingDao
90 - 105
XinJiang
43
-
50
B
CBA
ShangHai
114 - 95
QingDao
52
-
41
B
CBA
FuJian
124 - 100
QingDao
47
-
58
B
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
104 - 110
ShanXi
45
-
52
B
CBA
XinJiang
109 - 101
Guangzhou
51
-
58
B
CBA
ShangHai
114 - 106
Guangzhou
62
-
45
B
CBA
Guangzhou
99 - 95
FuJian
54
-
50
T
CBA
Guangzhou
91 - 101
BeiJing
48
-
50
B
CBA
Guangzhou
106 - 113
Tianjin Pioneers
57
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
126 - 91
Guangzhou
57
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
110 - 102
Guangzhou
54
-
43
B
CBA
Guangzhou
109 - 114
Jilin Northeast Tige
56
-
51
B
CBA
LiaoNing
115 - 93
Guangzhou
57
-
53
B