Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 100.5 105.8 -5.3 15 32%
Chủ 17 5 12 97.4 102.6 -5.2 17 29%
Khách 17 6 11 103.6 109 -5.4 9 35%
trận gần đây 10 3 7 102.1 107.5 -5.4 30%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 10 24 101.5 104.2 -2.7 16 29%
Chủ 17 8 9 104.1 101 3.1 15 47%
Khách 17 2 15 98.9 107.5 -8.6 15 12%
trận gần đây 10 4 6 102.5 103.2 -0.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
93 - 101
Guangzhou
43
-
47
T
CBA
ShanXi
121 - 132
Guangzhou
60
-
67
T
CBA
Guangzhou
112 - 120
ShanXi
48
-
65
B
CBA
ShanXi
129 - 115
Guangzhou
66
-
58
B
CBA
Guangzhou
100 - 108
ShanXi
56
-
47
B
CBA
ShanXi
104 - 108
Guangzhou
51
-
55
T
CBA
Guangzhou
96 - 91
ShanXi
49
-
50
T
CBA
Guangzhou
98 - 119
ShanXi
42
-
58
B
CBA
ShanXi
125 - 96
Guangzhou
63
-
48
B
CBA
ShanXi
112 - 105
Guangzhou
53
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
109 - 101
Guangzhou
51
-
58
B
CBA
ShangHai
114 - 106
Guangzhou
62
-
45
B
CBA
Guangzhou
99 - 95
FuJian
54
-
50
T
CBA
Guangzhou
91 - 101
BeiJing
48
-
50
B
CBA
Guangzhou
106 - 113
Tianjin Pioneers
57
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
126 - 91
Guangzhou
57
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
110 - 102
Guangzhou
54
-
43
B
CBA
Guangzhou
109 - 114
Jilin Northeast Tige
56
-
51
B
CBA
LiaoNing
115 - 93
Guangzhou
57
-
53
B
CBA
Guangzhou
106 - 112
SiChuan
59
-
54
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
106 - 101
ShanXi
57
-
41
B
CBA
Dongguan Bank
102 - 96
ShanXi
61
-
44
B
CBA
ShanXi
91 - 92
ZheJiang GuangXia
41
-
42
B
CBA
ShanXi
109 - 97
Bayi
57
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
117 - 96
ShanXi
59
-
52
B
CBA
ShanXi
123 - 103
QingDao
68
-
45
T
CBA
ShanXi
99 - 100
SiChuan
55
-
44
B
CBA
XinJiang
105 - 93
ShanXi
54
-
42
B
CBA
ShangHai
92 - 84
ShanXi
46
-
28
B
CBA
ShanXi
125 - 110
FuJian
58
-
48
T