Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 29 | 102.8 | 114.6 | -11.8 | 18 | 15% |
Chủ | 17 | 3 | 14 | 104.7 | 111.6 | -6.9 | 18 | 18% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 100.9 | 117.5 | -16.6 | 16 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 107.4 | 117.1 | -9.7 | 20% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 30 | 4 | 100.3 | 88.6 | 11.7 | 1 | 88% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 102.4 | 86.8 | 15.6 | 2 | 88% |
Khách | 17 | 15 | 2 | 98.2 | 90.4 | 7.8 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.1 | 94 | 8.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
106
-
85
QingDao
65
-
34
B
CBA
Dongguan Bank
121
-
104
QingDao
68
-
42
B
CBA
QingDao
105
-
110
Dongguan Bank
53
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
127
-
117
QingDao
72
-
51
B
CBA
QingDao
104
-
94
Dongguan Bank
51
-
52
T
CBA
Dongguan Bank
84
-
71
QingDao
36
-
36
B
CBA
Dongguan Bank
132
-
100
QingDao
68
-
37
B
CBA
QingDao
99
-
123
Dongguan Bank
52
-
67
B
CBA
Dongguan Bank
104
-
97
QingDao
54
-
44
B
CBA
QingDao
103
-
135
Dongguan Bank
54
-
70
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
128
-
116
QingDao
58
-
38
B
CBA
Bayi
103
-
106
QingDao
52
-
55
T
CBA
QingDao
122
-
133
Suzhou Dragons
78
-
64
B
CBA
SiChuan
123
-
114
QingDao
55
-
62
B
CBA
ShanXi
123
-
103
QingDao
68
-
45
B
CBA
QingDao
90
-
105
XinJiang
43
-
50
B
CBA
ShangHai
114
-
95
QingDao
52
-
41
B
CBA
FuJian
124
-
100
QingDao
47
-
58
B
CBA
QingDao
92
-
116
BeiJing
49
-
60
B
CBA
QingDao
102
-
110
Tianjin Pioneers
61
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
102
-
96
ShanXi
61
-
44
T
CBA
Dongguan Bank
119
-
111
XinJiang
59
-
47
T
CBA
ShangHai
85
-
90
Dongguan Bank
41
-
47
T
CBA
FuJian
99
-
102
Dongguan Bank
48
-
53
T
CBA
Dongguan Bank
107
-
90
BeiJing
54
-
31
T
CBA
Dongguan Bank
116
-
70
Tianjin Pioneers
62
-
27
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
103
Dongguan Bank
50
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
93
-
113
Dongguan Bank
37
-
54
T
CBA
Dongguan Bank
92
-
85
Jilin Northeast Tige
38
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
101
-
84
LiaoNing
45
-
38
T