Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 30 | 4 | 100.3 | 88.6 | 11.7 | 1 | 88% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 102.4 | 86.8 | 15.6 | 2 | 88% |
Khách | 17 | 15 | 2 | 98.2 | 90.4 | 7.8 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.1 | 94 | 8.1 | 90% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 24 | 101.5 | 104.2 | -2.7 | 16 | 29% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 104.1 | 101 | 3.1 | 15 | 47% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 98.9 | 107.5 | -8.6 | 15 | 12% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 102.5 | 103.2 | -0.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
82
-
104
Dongguan Bank
38
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
97
ShanXi
46
-
46
T
CBA
ShanXi
107
-
114
Dongguan Bank
52
-
57
T
CBA
ShanXi
128
-
121
Dongguan Bank
60
-
60
B
CBA
Dongguan Bank
111
-
106
ShanXi
58
-
41
T
CBA
Dongguan Bank
134
-
94
ShanXi
69
-
50
T
CBA
ShanXi
102
-
106
Dongguan Bank
42
-
53
T
CBA
ShanXi
104
-
113
Dongguan Bank
46
-
59
T
CBA
Dongguan Bank
101
-
89
ShanXi
57
-
36
T
CBA
Dongguan Bank
106
-
89
ShanXi
66
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
119
-
111
XinJiang
59
-
47
T
CBA
ShangHai
85
-
90
Dongguan Bank
41
-
47
T
CBA
FuJian
99
-
102
Dongguan Bank
48
-
53
T
CBA
Dongguan Bank
107
-
90
BeiJing
54
-
31
T
CBA
Dongguan Bank
116
-
70
Tianjin Pioneers
62
-
27
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
103
Dongguan Bank
50
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
93
-
113
Dongguan Bank
37
-
54
T
CBA
Dongguan Bank
92
-
85
Jilin Northeast Tige
38
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
101
-
84
LiaoNing
45
-
38
T
CBA
Dongguan Bank
87
-
88
Guangzhou
52
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
91
-
92
ZheJiang GuangXia
41
-
42
B
CBA
ShanXi
109
-
97
Bayi
57
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
117
-
96
ShanXi
59
-
52
B
CBA
ShanXi
123
-
103
QingDao
68
-
45
T
CBA
ShanXi
99
-
100
SiChuan
55
-
44
B
CBA
XinJiang
105
-
93
ShanXi
54
-
42
B
CBA
ShangHai
92
-
84
ShanXi
46
-
28
B
CBA
ShanXi
125
-
110
FuJian
58
-
48
T
CBA
BeiJing
109
-
107
ShanXi
45
-
56
B
CBA
ShanXi
125
-
105
Tianjin Pioneers
62
-
43
T