Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 19 15 94.6 92.5 2.1 9 56%
Chủ 17 13 4 101.9 92.9 9 9 76%
Khách 17 6 11 87.4 92.1 -4.7 8 35%
trận gần đây 10 7 3 99.8 92.2 7.6 70%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 97.5 105.7 -8.2 12 41%
Chủ 17 10 7 105.1 105.8 -0.7 14 59%
Khách 17 4 13 89.9 105.5 -15.6 13 24%
trận gần đây 10 4 6 104.9 109.1 -4.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
70 - 74
Shandong Heroes
36
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 86
Shandong Heroes
41
-
35
B
CBA
LiaoNing
97 - 84
Shandong Heroes
43
-
38
B
CBA
Shandong Heroes
110 - 102
Guangzhou
54
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 98
Shenzhen
55
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
93 - 113
Dongguan Bank
37
-
54
B
CBA
ZheJiang GuangXia
101 - 85
Shandong Heroes
43
-
39
B
CBA
Bayi
88 - 81
Shandong Heroes
57
-
30
B
CBA
Shandong Heroes
86 - 75
Suzhou Dragons
42
-
45
T
CBA
QingDao
89 - 92
Shandong Heroes
42
-
42
T
CBA
ShanXi
98 - 94
Shandong Heroes
40
-
46
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
123 - 114
QingDao
55
-
62
T
CBA
SiChuan
124 - 116
Jilin Northeast Tige
63
-
57
T
CBA
ShanXi
99 - 100
SiChuan
55
-
44
T
CBA
SiChuan
104 - 102
LiaoNing
49
-
47
T
CBA
XinJiang
121 - 91
SiChuan
55
-
37
B
CBA
Guangzhou
106 - 112
SiChuan
59
-
54
T
CBA
SiChuan
99 - 91
ShangHai
56
-
53
T
CBA
SiChuan
135 - 137
Shenzhen
48
-
40
B
CBA
SiChuan
113 - 99
FuJian
46
-
48
T
CBA
Shenzhen
106 - 92
SiChuan
52
-
32
B