Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 25 9 105.5 100.7 4.8 3 74%
Chủ 17 15 2 109.9 101.8 8.1 3 88%
Khách 17 10 7 101.1 99.6 1.5 3 59%
trận gần đây 10 9 1 106.3 99.4 6.9 90%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 23 11 105 98.6 6.4 4 68%
Chủ 17 15 2 108.5 96.4 12.1 4 88%
Khách 17 8 9 101.5 100.8 0.7 4 47%
trận gần đây 10 6 4 107 100.5 6.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
98 - 95
Shenzhen
56
-
40
B
CBA
BeiJing
118 - 105
Shenzhen
49
-
45
B
CBA
Shenzhen
111 - 82
BeiJing
54
-
41
T
CBA
BeiJing
85 - 109
Shenzhen
39
-
46
T
CBA
Shenzhen
100 - 101
BeiJing
43
-
42
B
CBA
Shenzhen
89 - 110
BeiJing
48
-
56
B
CBA
BeiJing
92 - 98
Shenzhen
52
-
48
T
CBA
Shenzhen
96 - 76
BeiJing
46
-
42
T
CBA
BeiJing
104 - 93
Shenzhen
45
-
36
B
CBA
BeiJing
135 - 114
Shenzhen
60
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
116 - 100
Tianjin Pioneers
53
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
97 - 106
Shenzhen
43
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 98
Shenzhen
55
-
52
B
CBA
Shenzhen
125 - 113
Jilin Northeast Tige
50
-
61
T
CBA
Shenzhen
106 - 108
LiaoNing
48
-
66
B
CBA
Guangzhou
93 - 108
Shenzhen
53
-
51
T
CBA
SiChuan
135 - 137
Shenzhen
48
-
40
T
CBA
Dongguan Bank
95 - 83
Shenzhen
45
-
38
B
CBA
Shenzhen
106 - 92
SiChuan
52
-
32
T
CBA
Shenzhen
126 - 109
ZheJiang GuangXia
56
-
48
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
107 - 90
BeiJing
54
-
31
B
CBA
BeiJing
114 - 104
ZheJiang GuangXia
43
-
42
T
CBA
BeiJing
115 - 87
Bayi
64
-
35
T
CBA
Suzhou Dragons
103 - 101
BeiJing
55
-
52
B
CBA
QingDao
92 - 116
BeiJing
49
-
60
T
CBA
BeiJing
109 - 107
ShanXi
45
-
56
T
CBA
BeiJing
92 - 97
XinJiang
44
-
43
B
CBA
BeiJing
108 - 100
ShangHai
55
-
52
T
CBA
FuJian
105 - 108
BeiJing
58
-
53
T
CBA
BeiJing
97 - 74
SiChuan
47
-
33
T