Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 6 28 92.7 101.3 -8.6 17 18%
Chủ 17 6 11 94.9 97.6 -2.7 16 35%
Khách 17 0 17 90.4 105.1 -14.7 18 0%
trận gần đây 10 0 10 95.2 108.6 -13.4 0%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 20 14 98.5 96.2 2.3 8 59%
Chủ 17 14 3 100 90.9 9.1 8 82%
Khách 17 6 11 97.1 101.5 -4.4 7 35%
trận gần đây 10 4 6 96.8 98.4 -1.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
89 - 71
Bayi
43
-
40
B
CBA
Bayi
73 - 79
ShangHai
36
-
36
B
CBA
ShangHai
84 - 78
Bayi
47
-
36
B
CBA
ShangHai
69 - 83
Bayi
-1
-
-1
T
CBA ASL
ShangHai
66 - 69
Bayi
-1
-
-1
T
CBA
ShangHai
89 - 77
Bayi
50
-
34
B
CBA
Bayi
85 - 94
ShangHai
36
-
50
B
CBA
Bayi
102 - 80
ShangHai
44
-
39
T
CBA
ShangHai
116 - 105
Bayi
53
-
55
B
CBA
Bayi
97 - 101
ShangHai
41
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
100 - 117
FuJian
51
-
58
B
CBA
BeiJing
115 - 87
Bayi
64
-
35
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 80
Bayi
42
-
38
B
CBA
Bayi
112 - 100
Chouzhou Bank
48
-
49
T
CBA
Bayi
88 - 81
Shandong Heroes
57
-
30
T
CBA
Jilin Northeast Tige
95 - 84
Bayi
45
-
52
B
CBA
LiaoNing
105 - 92
Bayi
59
-
37
B
CBA
Guangzhou
102 - 92
Bayi
52
-
37
B
CBA
Bayi
75 - 77
Dongguan Bank
38
-
30
B
CBA
Bayi
84 - 93
Shenzhen
49
-
41
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
106 - 95
ShangHai
52
-
38
B
CBA
ShangHai
114 - 95
QingDao
52
-
41
T
CBA
ShangHai
92 - 84
ShanXi
46
-
28
T
CBA
ShangHai
95 - 86
XinJiang
52
-
36
T
CBA
SiChuan
99 - 91
ShangHai
56
-
53
B
CBA
FuJian
95 - 113
ShangHai
44
-
53
T
CBA
BeiJing
108 - 100
ShangHai
55
-
52
B
CBA
ShangHai
101 - 104
Tianjin Pioneers
46
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 98
ShangHai
54
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
99 - 117
ShangHai
58
-
60
T