Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 22 | 101 | 105.9 | -4.9 | 14 | 35% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 104.6 | 99.2 | 5.4 | 12 | 65% |
Khách | 17 | 1 | 16 | 97.4 | 112.6 | -15.2 | 17 | 6% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 108.8 | 110.3 | -1.5 | 50% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 29 | 102.8 | 114.6 | -11.8 | 18 | 15% |
Chủ | 17 | 3 | 14 | 104.7 | 111.6 | -6.9 | 18 | 18% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 100.9 | 117.5 | -16.6 | 16 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 107.4 | 117.1 | -9.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
104
QingDao
45
-
45
B
CBA
QingDao
84
-
95
Jilin Northeast Tige
39
-
45
T
CBA
QingDao
116
-
95
Jilin Northeast Tige
55
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
101
QingDao
57
-
37
T
CBA
QingDao
81
-
92
Jilin Northeast Tige
32
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
121
-
86
QingDao
53
-
40
T
CBA
Jilin Northeast Tige
116
-
100
QingDao
59
-
57
T
CBA
QingDao
96
-
72
Jilin Northeast Tige
53
-
37
B
CBA
QingDao
96
-
88
Jilin Northeast Tige
57
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
109
-
94
QingDao
51
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
94
ShanXi
41
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
108
XinJiang
42
-
54
B
CBA
ShangHai
98
-
76
Jilin Northeast Tige
40
-
32
B
CBA
FuJian
119
-
110
Jilin Northeast Tige
49
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
108
BeiJing
52
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
101
Tianjin Pioneers
49
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
118
-
87
Jilin Northeast Tige
59
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
91
-
75
Jilin Northeast Tige
46
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
66
SiChuan
43
-
29
T
CBA
LiaoNing
114
-
89
Jilin Northeast Tige
53
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
116
-
128
LiaoNing
46
-
60
B
CBA
Guangzhou
99
-
109
QingDao
49
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
106
-
85
QingDao
65
-
34
B
CBA
Shenzhen
101
-
93
QingDao
47
-
37
B
CBA
QingDao
102
-
105
ZheJiang GuangXia
56
-
54
B
CBA
QingDao
102
-
95
Bayi
51
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
133
-
107
QingDao
67
-
51
B
CBA
QingDao
103
-
107
SiChuan
41
-
51
B
CBA
QingDao
124
-
110
ShanXi
60
-
56
T
CBA
XinJiang
139
-
107
QingDao
67
-
42
B