Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 108.6 | 105.7 | 2.9 | 5 | 62% |
Chủ | 17 | 14 | 3 | 109.8 | 102.8 | 7 | 6 | 82% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 107.4 | 108.6 | -1.2 | 5 | 41% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 109.8 | 106.9 | 2.9 | 70% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 28 | 92.7 | 101.3 | -8.6 | 17 | 18% |
Chủ | 17 | 6 | 11 | 94.9 | 97.6 | -2.7 | 16 | 35% |
Khách | 17 | 0 | 17 | 90.4 | 105.1 | -14.7 | 18 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 95.2 | 108.6 | -13.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
113
-
73
Bayi
56
-
38
T
CBA
Bayi
101
-
72
ZheJiang GuangXia
52
-
40
B
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
65
-
57
Bayi
-1
-
-1
T
CBA
ZheJiang GuangXia
90
-
89
Bayi
38
-
30
T
CBA
Bayi
90
-
97
ZheJiang GuangXia
50
-
45
T
CBA
Bayi
99
-
88
ZheJiang GuangXia
50
-
44
B
CBA
ZheJiang GuangXia
107
-
104
Bayi
56
-
36
T
CBA
Bayi
83
-
98
ZheJiang GuangXia
47
-
46
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100
-
86
Bayi
47
-
44
T
CBA
ZheJiang GuangXia
83
-
92
Bayi
39
-
56
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
94
-
102
ZheJiang GuangXia
43
-
46
T
CBA
QingDao
102
-
105
ZheJiang GuangXia
56
-
54
T
CBA
ZheJiang GuangXia
126
-
115
ShanXi
64
-
59
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100
-
108
XinJiang
53
-
43
B
CBA
ShangHai
102
-
93
ZheJiang GuangXia
53
-
42
B
CBA
ZheJiang GuangXia
120
-
87
FuJian
61
-
51
T
CBA
ZheJiang GuangXia
97
-
94
BeiJing
49
-
44
T
CBA
ZheJiang GuangXia
118
-
115
Tianjin Pioneers
61
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
96
-
92
ZheJiang GuangXia
51
-
33
B
CBA
Shandong Heroes
111
-
100
ZheJiang GuangXia
53
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
95
-
96
SiChuan
44
-
35
B
CBA
Suzhou Dragons
91
-
83
Bayi
43
-
42
B
CBA
QingDao
102
-
95
Bayi
51
-
50
B
CBA
Bayi
115
-
110
ShanXi
51
-
48
T
CBA
Bayi
90
-
83
XinJiang
41
-
38
T
CBA
ShangHai
89
-
71
Bayi
43
-
40
B
CBA
FuJian
109
-
104
Bayi
52
-
50
B
CBA
Bayi
95
-
98
BeiJing
52
-
51
B
CBA
Bayi
105
-
98
Tianjin Pioneers
41
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
115
-
91
Bayi
54
-
33
B