Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 100.5 105.8 -5.3 15 32%
Chủ 17 5 12 97.4 102.6 -5.2 17 29%
Khách 17 6 11 103.6 109 -5.4 9 35%
trận gần đây 10 3 7 102.1 107.5 -5.4 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 26 8 104.3 93.5 10.8 2 76%
Chủ 17 16 1 111.3 93.5 17.8 1 94%
Khách 17 10 7 97.4 93.5 3.9 2 59%
trận gần đây 10 7 3 108.7 100.9 7.8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
108 - 101
Guangzhou
52
-
42
B
CBA
Guangzhou
101 - 91
XinJiang
62
-
46
T
CBA
XinJiang
112 - 89
Guangzhou
47
-
30
B
CBA
XinJiang
103 - 94
Guangzhou
50
-
45
B
CBA
Guangzhou
96 - 102
XinJiang
43
-
47
B
CBA
Guangzhou
87 - 91
XinJiang
38
-
38
B
CBA
XinJiang
105 - 91
Guangzhou
63
-
39
B
CBA
Guangzhou
99 - 120
XinJiang
52
-
59
B
CBA
XinJiang
103 - 98
Guangzhou
58
-
45
B
CBA
XinJiang
102 - 82
Guangzhou
44
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
94 - 83
ShangHai
39
-
39
T
CBA
FuJian
98 - 92
Guangzhou
41
-
48
B
CBA
BeiJing
119 - 114
Guangzhou
56
-
67
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 100
Guangzhou
54
-
50
B
CBA
Guangzhou
111 - 108
Chouzhou Bank
50
-
41
T
CBA
Guangzhou
80 - 88
Shandong Heroes
42
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 108
Guangzhou
47
-
61
B
CBA
Guangzhou
114 - 105
LiaoNing
57
-
55
T
CBA
SiChuan
114 - 123
Guangzhou
54
-
60
T
CBA
Guangzhou
72 - 81
Dongguan Bank
28
-
51
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
104 - 88
Dongguan Bank
49
-
43
T
CBA
XinJiang
99 - 86
Shenzhen
37
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 108
XinJiang
53
-
43
T
CBA
Bayi
90 - 83
XinJiang
41
-
38
B
CBA
XinJiang
109 - 80
Suzhou Dragons
52
-
39
T
CBA
XinJiang
139 - 107
QingDao
67
-
42
T
CBA
ShanXi
92 - 83
XinJiang
42
-
27
B
CBA
SiChuan
79 - 113
XinJiang
38
-
53
T
CBA
XinJiang
108 - 61
ShangHai
49
-
29
T
CBA
XinJiang
103 - 98
FuJian
64
-
43
T