Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 108.6 | 105.7 | 2.9 | 5 | 62% |
Chủ | 17 | 14 | 3 | 109.8 | 102.8 | 7 | 6 | 82% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 107.4 | 108.6 | -1.2 | 5 | 41% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 109.8 | 106.9 | 2.9 | 70% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 24 | 101.5 | 104.2 | -2.7 | 16 | 29% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 104.1 | 101 | 3.1 | 15 | 47% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 98.9 | 107.5 | -8.6 | 15 | 12% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 102.5 | 103.2 | -0.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
121
ShanXi
59
-
68
T
CBA
ShanXi
100
-
95
ZheJiang Guangsha
53
-
50
B
CBA
ShanXi
107
-
100
ZheJiang Guangsha
50
-
48
B
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
112
ShanXi
57
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
129
-
140
ShanXi
48
-
55
B
CBA
ShanXi
115
-
123
ZheJiang Guangsha
51
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
103
ShanXi
51
-
37
T
CBA
ShanXi
84
-
88
ZheJiang Guangsha
37
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
110
ShanXi
56
-
58
B
CBA
ShanXi
100
-
107
ZheJiang Guangsha
51
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
108
XinJiang
53
-
43
B
CBA
ShangHai
102
-
93
ZheJiang Guangsha
53
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
120
-
87
FuJian
61
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
94
BeiJing
49
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
118
-
115
Tianjin Pioneers
61
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
96
-
92
ZheJiang Guangsha
51
-
33
B
CBA
Shandong Heroes
111
-
100
ZheJiang Guangsha
53
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
95
Jilin Northeast Tige
45
-
47
T
CBA
LiaoNing
105
-
101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
B
CBA
BeiJing
101
-
87
ZheJiang Guangsha
48
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
115
-
110
ShanXi
51
-
48
B
CBA
ShanXi
109
-
114
Suzhou Dragons
50
-
56
B
CBA
QingDao
124
-
110
ShanXi
60
-
56
B
CBA
SiChuan
92
-
89
ShanXi
37
-
47
B
CBA
ShanXi
92
-
83
XinJiang
42
-
27
T
CBA
ShanXi
102
-
111
ShangHai
49
-
54
B
CBA
FuJian
136
-
99
ShanXi
75
-
44
B
CBA
ShanXi
94
-
104
BeiJing
36
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
88
ShanXi
49
-
44
B
CBA
ShanXi
88
-
97
LiaoNing
42
-
50
B