Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 106.8 106.8 0 13 38%
Chủ 17 11 6 107.3 98.8 8.5 11 65%
Khách 17 2 15 106.3 114.8 -8.5 14 12%
trận gần đây 10 1 9 109.2 117.2 -8 10%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 5 29 102.8 114.6 -11.8 18 15%
Chủ 17 3 14 104.7 111.6 -6.9 18 18%
Khách 17 2 15 100.9 117.5 -16.6 16 12%
trận gần đây 10 2 8 107.4 117.1 -9.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113 - 114
Chouzhou Bank
38
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 111
QingDao
52
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
122 - 110
QingDao
52
-
51
T
CBA
QingDao
100 - 99
Chouzhou Bank
51
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
115 - 104
QingDao
53
-
57
T
CBA
QingDao
113 - 102
Chouzhou Bank
51
-
49
B
CBA
QingDao
92 - 105
Chouzhou Bank
48
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 105
QingDao
58
-
53
T
CBA
QingDao
98 - 95
Chouzhou Bank
49
-
55
B
CBA
Chouzhou Bank
100 - 92
QingDao
59
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
109 - 86
Chouzhou Bank
51
-
38
B
CBA
Dongguan Bank
108 - 89
Chouzhou Bank
56
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
89 - 104
Dongguan Bank
37
-
57
B
CBA
ShanXi
119 - 117
Chouzhou Bank
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
99 - 121
XinJiang
55
-
57
B
CBA
QingDao
113 - 114
Chouzhou Bank
38
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
141 - 100
Chouzhou Bank
68
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
118 - 90
Tianjin Pioneers
48
-
40
T
CBA
Chouzhou Bank
109 - 104
BeiJing
42
-
46
T
CBA
LiaoNing
119 - 117
Chouzhou Bank
63
-
61
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
89 - 77
QingDao
0
-
0
B
CBA
Dongguan Bank
121 - 104
QingDao
68
-
42
B
CBA
Shenzhen
127 - 109
QingDao
62
-
46
B
CBA
QingDao
113 - 114
Chouzhou Bank
38
-
55
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 101
QingDao
67
-
46
B
CBA
QingDao
122 - 129
ZheJiang GuangXia
57
-
67
B
CBA
QingDao
135 - 130
ShanXi
66
-
60
T
CBA
QingDao
115 - 122
XinJiang
46
-
58
B
CBA
Shandong Heroes
106 - 99
QingDao
46
-
45
B
CBA
QingDao
140 - 138
Tianjin Pioneers
65
-
55
T