Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 75.5 | 75.4 | 0.1 | 2 | 50% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 74.2 | 71.2 | 3 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 76.7 | 79.5 | -2.8 | 2 | 41% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 72.6 | 70.1 | 2.5 | 60% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 24 | 71 | 76.9 | -5.9 | 6 | 29% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 74.8 | 77 | -2.2 | 5 | 47% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 67.3 | 76.7 | -9.4 | 6 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 70.7 | 78.8 | -8.1 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
62
-
66
Mystics
30
-
29
T
WNBA
Mystics
70
-
77
Sun
37
-
40
B
WNBA
Sun
85
-
73
Mystics
40
-
33
B
WNBA
Mystics
70
-
77
Sun
30
-
34
B
WNBA
Mystics
64
-
77
Sun
32
-
36
B
WNBA
Sun
94
-
86
Mystics
34
-
35
B
WNBA
Mystics
83
-
64
Sun
44
-
35
T
WNBA
Mystics
48
-
79
Sun
24
-
42
B
WNBA
Sun
82
-
75
Mystics
44
-
43
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sun
37
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75
-
79
Mystics
40
-
45
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
46
B
WNBA
Mystics
57
-
75
Sparks
26
-
33
B
WNBA
Sky
85
-
78
Mystics
44
-
44
B
WNBA
Mystics
78
-
88
Liberty
33
-
35
B
WNBA
Mystics
82
-
78
Sky
35
-
44
T
WNBA
Mystics
52
-
65
Fever
16
-
30
B
WNBA
Fever
77
-
70
Mystics
32
-
31
B
WNBA
Mystics
86
-
64
Las Vegas Aces
41
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
73
-
83
Mystics
36
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
61
-
77
Sky
27
-
42
B
WNBA
Sun
72
-
74
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Liberty
66
-
88
Sun
34
-
33
T
WNBA
Sun
70
-
64
Fever
25
-
34
T
WNBA
Dream
74
-
65
Sun
40
-
20
B
WNBA
Las Vegas Aces
60
-
52
Sun
35
-
35
B
WNBA
Wings
64
-
58
Sun
27
-
28
B
WNBA
Sun
86
-
84
Las Vegas Aces
34
-
32
T
WNBA
Sun
70
-
83
Sky
35
-
50
B
WNBA
Fever
78
-
66
Sun
41
-
23
B