Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 70.9 73.3 -2.4 4 50%
Chủ 17 9 8 70.8 71.7 -0.9 4 53%
Khách 17 8 9 71 74.8 -3.8 4 47%
trận gần đây 10 6 4 72.7 72.1 0.6 60%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 76.9 75.4 1.5 3 50%
Chủ 17 13 4 81.2 71.1 10.1 2 76%
Khách 17 4 13 72.6 79.7 -7.1 5 24%
trận gần đây 10 3 7 75.3 79.7 -4.4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
68 - 59
Storm
38
-
35
B
WNBA
Dream
77 - 61
Storm
37
-
25
B
WNBA
Storm
59 - 70
Dream
32
-
36
B
WNBA
Storm
63 - 92
Dream
42
-
50
B
WNBA
Dream
70 - 53
Storm
34
-
22
B
WNBA
Dream
84 - 87
Storm
44
-
43
T
WNBA
Storm
87 - 84
Dream
49
-
47
T
WNBA
Storm
79 - 77
Dream
39
-
39
T
WNBA
Dream
70 - 80
Storm
31
-
32
T
WNBA
Storm
90 - 72
Dream
39
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
66 - 57
Storm
36
-
19
B
WNBA
Mystics
62 - 59
Storm
35
-
21
B
WNBA
Sky
60 - 69
Storm
31
-
34
T
WNBA
Fever
71 - 63
Storm
29
-
30
B
WNBA
Storm
62 - 67
Liberty
30
-
30
B
WNBA
Wings
92 - 70
Storm
41
-
30
B
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 91
Storm
37
-
39
T
WNBA
Storm
96 - 86
Mystics
47
-
40
T
WNBA
Sun
66 - 78
Storm
33
-
40
T
WNBA
Dream
68 - 59
Storm
38
-
35
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
94 - 72
Dream
56
-
39
B
WNBA
Dream
93 - 67
Las Vegas Aces
49
-
40
T
WNBA
Dream
86 - 75
Mystics
39
-
28
T
WNBA
Dream
76 - 60
Fever
36
-
30
T
WNBA
Sun
77 - 78
Dream
37
-
45
T
WNBA
Dream
88 - 74
Sky
51
-
47
T
WNBA
Dream
68 - 59
Storm
38
-
35
T
WNBA
Liberty
76 - 67
Dream
32
-
33
B
WNBA
Dream
75 - 56
Liberty
44
-
33
T
WNBA
Mystics
63 - 73
Dream
26
-
39
T