Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 77 79.2 -2.2 6 32%
Chủ 17 7 10 79.9 79.9 0 6 41%
Khách 17 4 13 74 78.5 -4.5 6 24%
trận gần đây 10 4 6 79.6 78.5 1.1 40%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 70.9 73.3 -2.4 4 50%
Chủ 17 9 8 70.8 71.7 -0.9 4 53%
Khách 17 8 9 71 74.8 -3.8 4 47%
trận gần đây 10 6 4 72.7 72.1 0.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
58 - 67
Wings
29
-
34
T
WNBA
Storm
63 - 59
Wings
28
-
25
B
WNBA
Wings
66 - 89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Storm
101 - 74
Wings
53
-
40
B
WNBA
Wings
73 - 86
Storm
43
-
53
B
WNBA
Storm
76 - 58
Wings
36
-
35
B
WNBA
Wings
86 - 60
Storm
39
-
30
T
WNBA
Wings
72 - 78
Storm
34
-
40
B
WNBA
Storm
74 - 57
Wings
28
-
25
B
WNBA
Storm
77 - 63
Wings
50
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
83 - 74
Sky
41
-
39
T
WNBA
Wings
103 - 108
Mercury
46
-
48
B
WNBA
Wings
74 - 83
Minnesota
35
-
39
B
WNBA
Sparks
76 - 69
Wings
38
-
30
B
WNBA
Storm
58 - 67
Wings
29
-
34
T
WNBA
Sky
92 - 71
Wings
40
-
38
B
WNBA
Liberty
78 - 76
Wings
37
-
29
B
WNBA
Wings
90 - 95
Mystics
46
-
47
B
WNBA
Dream
98 - 81
Wings
48
-
44
B
WNBA
Sparks
67 - 82
Wings
31
-
41
T
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 91
Storm
37
-
39
T
WNBA
Storm
96 - 86
Mystics
47
-
40
T
WNBA
Sun
66 - 78
Storm
33
-
40
T
WNBA
Dream
68 - 59
Storm
38
-
35
B
WNBA
Storm
58 - 67
Wings
29
-
34
B
WNBA
Storm
75 - 72
Mercury
35
-
38
T
WNBA
Sparks
102 - 69
Storm
53
-
41
B
WNBA
Storm
63 - 59
Wings
28
-
25
T
WNBA
Sparks
66 - 67
Storm
33
-
40
T
WNBA
Minnesota
73 - 72
Storm
36
-
35
B