Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 69.6 77 -7.4 5 32%
Chủ 17 6 11 67.8 75.2 -7.4 6 35%
Khách 17 5 12 71.5 78.7 -7.2 4 29%
trận gần đây 10 1 9 64.5 76.1 -11.6 10%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 76.9 75.4 1.5 3 50%
Chủ 17 13 4 81.2 71.1 10.1 2 76%
Khách 17 4 13 72.6 79.7 -7.1 5 24%
trận gần đây 10 3 7 75.3 79.7 -4.4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
75 - 56
Liberty
44
-
33
B
WNBA
Liberty
64 - 74
Dream
40
-
38
B
WNBA
Dream
60 - 73
Liberty
30
-
36
T
WNBA
Liberty
79 - 74
Dream
48
-
43
T
WNBA
Dream
100 - 74
Liberty
48
-
33
B
WNBA
Dream
75 - 85
Liberty
40
-
46
T
WNBA
Liberty
91 - 69
Dream
54
-
37
T
WNBA
Dream
87 - 81
Liberty
37
-
44
B
WNBA
Liberty
58 - 79
Dream
32
-
44
B
WNBA
Dream
88 - 94
Liberty
38
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
75 - 56
Liberty
44
-
33
B
WNBA
Liberty
75 - 68
Fever
30
-
36
T
WNBA
Liberty
78 - 76
Wings
37
-
29
T
WNBA
Sun
81 - 69
Liberty
40
-
42
B
WNBA
Liberty
78 - 67
Sun
39
-
38
T
WNBA
Sky
85 - 67
Liberty
48
-
31
B
WNBA
Sun
83 - 74
Liberty
53
-
32
B
WNBA
Liberty
62 - 75
Sun
33
-
27
B
WNBA
Sun
65 - 60
Liberty
41
-
34
B
WNBA
Liberty
91 - 74
Wings
40
-
50
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
75 - 56
Liberty
44
-
33
T
WNBA
Mystics
63 - 73
Dream
26
-
39
T
WNBA
Fever
77 - 86
Dream
47
-
46
T
WNBA
Dream
98 - 81
Wings
48
-
44
T
WNBA
Dream
97 - 47
Brazil Woman's
41
-
26
T
WNBA
Wings
58 - 72
Dream
33
-
39
T
WNBA
Fever
75 - 64
Dream
39
-
39
B
WNBA
Dream
88 - 103
Fever
45
-
47
B
WNBA
Fever
66 - 75
Dream
32
-
41
T
WNBA
Sun
92 - 72
Dream
36
-
24
B