Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 19 15 79.7 80.3 -0.6 3 56%
Chủ 17 10 7 79.2 77.5 1.7 3 59%
Khách 17 9 8 80.2 83.1 -2.9 3 53%
trận gần đây 10 6 4 76.7 77 -0.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
102 - 73
Japan Woman's
60
-
37
T
WNBA
Mercury
96 - 52
Japan Woman's
44
-
15
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
57 - 71
Storm
28
-
32
B
WNBA
Mercury
66 - 89
Minnesota
34
-
51
B
WNBA
Sparks
101 - 76
Mercury
54
-
40
B
WNBA
Mercury
55 - 86
Sky
26
-
55
B
WNBA
Mercury
84 - 92
Wings
42
-
42
B
WNBA
Mercury
78 - 100
Sun
45
-
43
B
WNBA
Fever
89 - 83
Mercury
54
-
41
B
WNBA
Sun
82 - 91
Mercury
40
-
52
T
WNBA
Liberty
87 - 59
Mercury
51
-
29
B
WNBA
Mercury
94 - 90
Las Vegas Aces
52
-
41
T
Japan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WOBQ
Canada (w)
71 - 63
Japan Woman's
37
-
31
B
WOBQ
Japan Woman's
79 - 51
South Korea Woman's
47
-
20
T
WOBQ
Czech Republic (w)
53 - 47
Japan Woman's
29
-
18
B
WOBQ
Japan Woman's
79 - 70
Puerto Rico Woman's
30
-
28
T
WOBQ
Turkey (w)
65 - 49
Japan Woman's
36
-
23
B
WNBA
Sparks
95 - 77
Japan Woman's
39
-
36
B
WNBA
Mercury
102 - 73
Japan Woman's
60
-
37
B
FIBA AC(W)
Japan Woman's
83 - 56
Chinese Taipei Woman's
55
-
19
T
FIBA AC(W)
Japan Woman's
62 - 76
China (w)
21
-
38
B
FIBA AC(W)
Japan Woman's
53 - 76
China (w)
29
-
40
B