Bảng xếp hạng

Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 6 24 94.2 104.3 -10.1 14 20%
Chủ 15 6 9 95.9 98.3 -2.4 14 40%
Khách 15 0 15 92.4 110.3 -17.9 15 0%
trận gần đây 10 1 9 97.8 110.7 -12.9 10%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 100 102.9 -2.9 10 47%
Chủ 15 10 5 104.3 102.5 1.8 10 67%
Khách 15 4 11 95.6 103.3 -7.7 10 27%
trận gần đây 10 5 5 105.2 107.7 -2.5 50%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
109 - 102
ZheJiang Guangsha
51
-
50
B
CBA
Suzhou Dragons
120 - 98
ZheJiang Guangsha
58
-
55
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95 - 85
LiaoNing
45
-
35
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111 - 95
Jilin Northeast Tige
56
-
49
T
CBA
Guangzhou
82 - 81
ZheJiang Guangsha
32
-
38
B
CBA
XinJiang
121 - 98
ZheJiang Guangsha
54
-
48
B
CBA
ZheJiang Guangsha
88 - 114
ShangHai
38
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
124 - 89
ZheJiang Guangsha
61
-
46
B
CBA
YunNan
93 - 84
ZheJiang Guangsha
37
-
40
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 78
ZheJiang Guangsha
57
-
36
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
123 - 101
FuJian
59
-
47
T
CBA
BeiJing
119 - 114
Shenzhen
57
-
50
T
CBA
BeiJing
81 - 110
Dongguan Bank
44
-
47
B
CBA
BeiJing
101 - 93
YunNan
54
-
39
T
CBA
Bayi
93 - 80
BeiJing
50
-
34
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 89
BeiJing
38
-
44
B
CBA
ShanXi
111 - 118
BeiJing
48
-
51
T
CBA
Suzhou Dragons
121 - 93
BeiJing
56
-
43
B
CBA
BeiJing
68 - 107
Shandong Heroes
30
-
55
B
CBA
BeiJing
99 - 81
XinJiang
51
-
40
T