Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 15 17 108.1 109.2 -1.1 11 47%
Chủ 16 9 7 109.3 108.6 0.7 12 56%
Khách 16 6 10 106.9 109.8 -2.9 8 38%
trận gần đây 10 5 5 118.7 119.4 -0.7 50%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 94.2 97.9 -3.7 8 50%
Chủ 16 10 6 96.8 96.1 0.7 11 62%
Khách 16 6 10 91.5 99.8 -8.3 7 38%
trận gần đây 10 5 5 96.6 96.8 -0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
100 - 92
Guangzhou
54
-
46
B
CBA
Guangzhou
106 - 116
Bayi
51
-
55
B
CBA
Bayi
101 - 96
Guangzhou
52
-
43
B
CBA
Guangzhou
103 - 99
Bayi
47
-
38
T
CBA
Bayi
92 - 83
Guangzhou
56
-
37
B
CBA
Bayi
97 - 91
Guangzhou
44
-
37
B
CBA
Guangzhou
96 - 100
Bayi
45
-
48
B
CBA
Guangzhou
87 - 86
Bayi
36
-
54
T
CBA
Bayi
90 - 83
Guangzhou
43
-
33
B
CBA
Guangzhou
72 - 80
Bayi
34
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
118 - 123
Guangzhou
55
-
62
T
CBA
Guangzhou
114 - 127
Dongguan Bank
56
-
65
B
CBA
Shenzhen
141 - 133
Guangzhou
66
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
124 - 115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
Guangzhou
118 - 110
Suzhou Dragons
64
-
48
T
CBA
Guangzhou
129 - 119
ZheJiang GuangXia
51
-
44
T
CBA
ShanXi
121 - 132
Guangzhou
60
-
67
T
CBA
XinJiang
108 - 101
Guangzhou
52
-
42
B
CBA
Guangzhou
129 - 110
QingDao
52
-
64
T
CBA
Guangzhou
87 - 106
Shandong Heroes
52
-
57
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
95 - 101
Bayi
42
-
45
T
CBA
Bayi
82 - 92
Dongguan Bank
46
-
36
B
CBA
Bayi
107 - 118
Shenzhen
54
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 91
Bayi
41
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
103 - 85
Bayi
48
-
43
B
CBA
ZheJiang GuangXia
113 - 73
Bayi
56
-
38
B
CBA
Bayi
105 - 101
ShanXi
58
-
53
T
CBA
Bayi
81 - 105
XinJiang
40
-
56
B
CBA
Bayi
99 - 90
QingDao
55
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 77
Bayi
52
-
35
B