Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 24 | 103.4 | 109.9 | -6.5 | 17 | 25% |
Chủ | 16 | 6 | 10 | 105.6 | 109.2 | -3.6 | 17 | 38% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 101.2 | 110.7 | -9.5 | 17 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 114.2 | 120.1 | -5.9 | 30% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 16 | 110.4 | 112.1 | -1.7 | 9 | 50% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 113 | 108 | 5 | 6 | 75% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 107.9 | 116.2 | -8.3 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 111.5 | 115.6 | -4.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
126
-
107
QingDao
66
-
36
B
CBA
QingDao
106
-
110
ShanXi
55
-
40
B
CBA
ShanXi
131
-
123
QingDao
61
-
68
B
CBA
ShanXi
132
-
116
QingDao
70
-
48
B
CBA
QingDao
123
-
117
ShanXi
46
-
49
T
CBA
QingDao
120
-
110
ShanXi
44
-
43
T
CBA
ShanXi
113
-
102
QingDao
62
-
48
B
CBA
QingDao
112
-
125
ShanXi
47
-
62
B
CBA
ShanXi
104
-
96
QingDao
58
-
48
B
CBA
ShanXi
98
-
91
QingDao
43
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
115
-
122
XinJiang
46
-
58
B
CBA
Shandong Heroes
106
-
99
QingDao
46
-
45
B
CBA
QingDao
140
-
138
Tianjin Pioneers
65
-
55
T
CBA
QingDao
104
-
101
BeiJing
57
-
44
T
CBA
LiaoNing
97
-
99
QingDao
49
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
104
QingDao
45
-
45
T
CBA
QingDao
103
-
91
ShangHai
42
-
52
T
CBA
Bayi
99
-
90
QingDao
55
-
39
B
CBA
Guangzhou
129
-
110
QingDao
52
-
64
B
CBA
QingDao
92
-
104
FuJian
42
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
101
-
109
Shandong Heroes
52
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
88
-
90
ShanXi
45
-
47
T
CBA
BeiJing
137
-
108
ShanXi
71
-
48
B
CBA
ShanXi
119
-
114
LiaoNing
61
-
55
T
CBA
ShanXi
115
-
97
Jilin Northeast Tige
57
-
42
T
CBA
ShangHai
113
-
102
ShanXi
59
-
50
B
CBA
Bayi
105
-
101
ShanXi
58
-
53
B
CBA
ShanXi
121
-
132
Guangzhou
60
-
67
B
CBA
ShanXi
106
-
105
FuJian
41
-
59
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
97
ShanXi
46
-
46
B