Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 24 8 103.8 93 10.8 2 75%
Chủ 16 14 2 107.6 92.2 15.4 2 88%
Khách 16 10 6 99.9 93.8 6.1 2 62%
trận gần đây 10 9 1 115 97.3 17.7 90%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 21 11 105.4 98.9 6.5 4 66%
Chủ 16 14 2 109.6 97.6 12 3 88%
Khách 16 7 9 101.2 100.2 1 5 44%
trận gần đây 10 8 2 112.6 100.1 12.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
97 - 86
Shandong Heroes
42
-
38
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 98
XinJiang
47
-
45
T
CBA
XinJiang
92 - 77
Shandong Heroes
47
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
120 - 109
XinJiang
62
-
50
T
CBA
XinJiang
103 - 73
Shandong Heroes
44
-
37
B
FC
XinJiang
75 - 72
Shandong Heroes
0
-
0
B
CBA
Shandong Heroes
79 - 89
XinJiang
33
-
43
B
CBA
XinJiang
93 - 71
Shandong Heroes
41
-
32
B
CBA
Shandong Heroes
69 - 97
XinJiang
41
-
45
B
CBA
XinJiang
96 - 90
Shandong Heroes
53
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
106 - 99
QingDao
46
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 104
Tianjin Pioneers
69
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 92
BeiJing
51
-
36
T
CBA
LiaoNing
103 - 116
Shandong Heroes
48
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
87 - 98
Shandong Heroes
42
-
50
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 80
ShangHai
42
-
33
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 77
Bayi
52
-
35
T
CBA
Guangzhou
87 - 106
Shandong Heroes
52
-
57
T
CBA
FuJian
99 - 115
Shandong Heroes
50
-
58
T
CBA
Shandong Heroes
91 - 92
Dongguan Bank
42
-
45
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
92 - 96
XinJiang
46
-
50
T
CBA
BeiJing
106 - 97
XinJiang
59
-
57
B
CBA
XinJiang
119 - 109
LiaoNing
54
-
51
T
CBA
XinJiang
102 - 92
Jilin Northeast Tige
47
-
48
T
CBA
ShangHai
107 - 104
XinJiang
46
-
39
B
CBA
Bayi
81 - 105
XinJiang
40
-
56
T
CBA
XinJiang
108 - 101
Guangzhou
52
-
42
T
CBA
FuJian
86 - 95
XinJiang
42
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
102 - 98
XinJiang
49
-
51
B
CBA
Shenzhen
102 - 117
XinJiang
52
-
61
T