Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 16 | 110.4 | 112.1 | -1.7 | 9 | 50% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 113 | 108 | 5 | 6 | 75% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 107.9 | 116.2 | -8.3 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 111.5 | 115.6 | -4.1 | 40% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 13 | 108.6 | 103.5 | 5.1 | 5 | 59% |
Chủ | 16 | 11 | 5 | 110.6 | 102.1 | 8.5 | 8 | 69% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 106.6 | 104.8 | 1.8 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 108.4 | 103.3 | 5.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
121
ShanXi
61
-
63
T
CBA ASL
ShanXi
85
-
75
LiaoNing
-1
-
-1
T
CBA
LiaoNing
109
-
111
ShanXi
54
-
51
T
CBA
ShanXi
117
-
120
LiaoNing
66
-
66
B
CBA
ShanXi
114
-
100
LiaoNing
65
-
45
T
CBA
LiaoNing
105
-
101
ShanXi
41
-
58
B
CBA
ShanXi
104
-
99
LiaoNing
46
-
55
T
CBA
LiaoNing
123
-
98
ShanXi
66
-
51
B
CBA
ShanXi
118
-
117
LiaoNing
46
-
53
T
CBA
LiaoNing
83
-
86
ShanXi
46
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
115
-
97
Jilin Northeast Tige
57
-
42
T
CBA
ShangHai
113
-
102
ShanXi
59
-
50
B
CBA
Bayi
105
-
101
ShanXi
58
-
53
B
CBA
ShanXi
121
-
132
Guangzhou
60
-
67
B
CBA
ShanXi
106
-
105
FuJian
41
-
59
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
97
ShanXi
46
-
46
B
CBA
Shenzhen
122
-
102
ShanXi
57
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
154
-
129
ShanXi
67
-
63
B
CBA
ShanXi
123
-
103
Suzhou Dragons
58
-
52
T
CBA
ShanXi
100
-
95
ZheJiang Guangsha
53
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
119
-
109
LiaoNing
54
-
51
B
CBA
LiaoNing
97
-
99
QingDao
49
-
49
B
CBA
LiaoNing
103
-
116
Shandong Heroes
48
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
102
LiaoNing
60
-
45
T
CBA
BeiJing
124
-
105
LiaoNing
62
-
59
B
CBA
LiaoNing
100
-
96
Jilin Northeast Tige
49
-
48
T
CBA
LiaoNing
110
-
82
ShangHai
52
-
30
T
CBA
LiaoNing
123
-
91
Bayi
59
-
41
T
CBA
Guangzhou
103
-
124
LiaoNing
42
-
63
T
CBA
FuJian
110
-
106
LiaoNing
49
-
48
B