Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 11 | 105.4 | 98.9 | 6.5 | 4 | 66% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 109.6 | 97.6 | 12 | 3 | 88% |
Khách | 16 | 7 | 9 | 101.2 | 100.2 | 1 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 112.6 | 100.1 | 12.5 | 80% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 22 | 101.3 | 106.4 | -5.1 | 16 | 31% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 101.2 | 102.3 | -1.1 | 16 | 44% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 101.4 | 110.5 | -9.1 | 15 | 19% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.8 | 113.7 | -8.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
77
-
74
XinJiang
33
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
99
XinJiang
39
-
46
T
CBA
XinJiang
94
-
89
Jilin Northeast Tige
49
-
42
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
112
XinJiang
54
-
48
T
CBA
XinJiang
103
-
80
Jilin Northeast Tige
55
-
39
T
CBA
Jilin Northeast Tige
77
-
95
XinJiang
38
-
47
T
CBA
XinJiang
94
-
88
Jilin Northeast Tige
38
-
51
T
CBA
XinJiang
99
-
91
Jilin Northeast Tige
44
-
55
T
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
94
XinJiang
35
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
70
-
81
XinJiang
35
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
107
-
104
XinJiang
46
-
39
B
CBA
Bayi
81
-
105
XinJiang
40
-
56
T
CBA
XinJiang
108
-
101
Guangzhou
52
-
42
T
CBA
FuJian
86
-
95
XinJiang
42
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
102
-
98
XinJiang
49
-
51
B
CBA
Shenzhen
102
-
117
XinJiang
52
-
61
T
CBA
XinJiang
123
-
113
Chouzhou Bank
66
-
53
T
CBA
XinJiang
113
-
103
Suzhou Dragons
60
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
89
XinJiang
51
-
48
B
CBA
ShanXi
116
-
107
XinJiang
53
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
104
QingDao
45
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87
-
98
Shandong Heroes
42
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
101
Tianjin Pioneers
71
-
42
T
CBA
BeiJing
103
-
105
Jilin Northeast Tige
48
-
49
T
CBA
LiaoNing
100
-
96
Jilin Northeast Tige
49
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
90
ShangHai
40
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
85
Bayi
42
-
36
T
CBA
Guangzhou
111
-
99
Jilin Northeast Tige
58
-
49
B
CBA
FuJian
108
-
112
Jilin Northeast Tige
50
-
60
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
113
Dongguan Bank
49
-
47
B