Bảng xếp hạng
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 16 | 94.2 | 97.9 | -3.7 | 8 | 50% |
Chủ | 16 | 10 | 6 | 96.8 | 96.1 | 0.7 | 11 | 62% |
Khách | 16 | 6 | 10 | 91.5 | 99.8 | -8.3 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 96.6 | 96.8 | -0.2 | 50% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 11 | 104.2 | 100.2 | 4 | 3 | 66% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 106.4 | 97.1 | 9.3 | 5 | 81% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 102.1 | 103.3 | -1.2 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105.2 | 100.3 | 4.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
112
-
98
Bayi
58
-
52
B
CBA
Bayi
75
-
110
BeiJing
38
-
56
B
CBA
Bayi
107
-
104
BeiJing
54
-
51
T
CBA
BeiJing
84
-
78
Bayi
38
-
38
B
CBA
BeiJing
90
-
98
Bayi
52
-
53
T
CBA
Bayi
102
-
97
BeiJing
50
-
45
T
CBA
Bayi
87
-
80
BeiJing
54
-
36
T
CBA
BeiJing
96
-
81
Bayi
48
-
45
B
CBA
Bayi
92
-
83
BeiJing
50
-
37
T
CBA
BeiJing
83
-
100
Bayi
24
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
123
-
91
Bayi
59
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
85
Bayi
42
-
36
B
CBA
ShangHai
84
-
78
Bayi
47
-
36
B
CBA
Bayi
100
-
92
Guangzhou
54
-
46
T
CBA
Bayi
102
-
99
FuJian
50
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
85
Bayi
57
-
50
B
CBA
Shenzhen
102
-
112
Bayi
42
-
50
T
CBA
Bayi
112
-
110
Chouzhou Bank
46
-
49
T
CBA
Bayi
107
-
101
Suzhou Dragons
52
-
52
T
CBA
Bayi
101
-
72
ZheJiang Guangsha
52
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
108
-
92
Guangzhou
46
-
45
T
CBA
BeiJing
101
-
91
FuJian
48
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
100
-
110
BeiJing
53
-
53
T
CBA
Shenzhen
111
-
82
BeiJing
54
-
41
B
CBA
BeiJing
112
-
93
Chouzhou Bank
56
-
47
T
CBA
BeiJing
102
-
92
Suzhou Dragons
56
-
36
T
CBA
BeiJing
115
-
111
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
ShanXi
121
-
117
BeiJing
51
-
59
B
CBA
XinJiang
110
-
112
BeiJing
58
-
48
T
CBA
BeiJing
116
-
102
QingDao
58
-
47
T