Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 22 | 101.3 | 106.4 | -5.1 | 16 | 31% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 101.2 | 102.3 | -1.1 | 16 | 44% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 101.4 | 110.5 | -9.1 | 15 | 19% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.8 | 113.7 | -8.9 | 30% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 22 | 92.2 | 98.7 | -6.5 | 14 | 31% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 91.4 | 93.1 | -1.7 | 14 | 44% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 93 | 104.3 | -11.3 | 13 | 19% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 94.7 | 102.7 | -8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
82
ShangHai
49
-
38
T
CBA
ShangHai
85
-
67
Jilin Northeast Tige
42
-
23
B
CBA
ShangHai
107
-
98
Jilin Northeast Tige
58
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
91
-
97
ShangHai
38
-
45
B
CBA
ShangHai
134
-
111
Jilin Northeast Tige
52
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
110
ShangHai
55
-
47
B
CBA
ShangHai
108
-
106
Jilin Northeast Tige
49
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
130
-
100
ShangHai
61
-
37
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
98
ShangHai
37
-
48
B
CBA
ShangHai
111
-
118
Jilin Northeast Tige
52
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
85
Bayi
42
-
36
T
CBA
Guangzhou
111
-
99
Jilin Northeast Tige
58
-
49
B
CBA
FuJian
108
-
112
Jilin Northeast Tige
50
-
60
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
113
Dongguan Bank
49
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
108
Shenzhen
40
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
131
-
122
Jilin Northeast Tige
61
-
55
B
CBA
Suzhou Dragons
130
-
120
Jilin Northeast Tige
55
-
59
B
CBA
ZheJiang GuangXia
111
-
106
Jilin Northeast Tige
55
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
103
ShanXi
43
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
77
-
74
XinJiang
33
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
84
-
78
Bayi
47
-
36
T
CBA
ShangHai
86
-
95
Guangzhou
45
-
43
B
CBA
ShangHai
91
-
85
FuJian
49
-
39
T
CBA
Dongguan Bank
103
-
96
ShangHai
46
-
36
B
CBA
Shenzhen
103
-
98
ShangHai
49
-
41
B
CBA
ShangHai
94
-
97
Chouzhou Bank
46
-
37
B
CBA
ShangHai
92
-
106
Suzhou Dragons
48
-
48
B
CBA
ShangHai
89
-
93
ZheJiang GuangXia
45
-
40
B
CBA
ShanXi
123
-
106
ShangHai
54
-
43
B
CBA
XinJiang
95
-
99
ShangHai
36
-
47
T