Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 17 15 102.3 103.4 -1.1 6 53%
Chủ 16 10 6 104.9 103.4 1.5 10 62%
Khách 16 7 9 99.8 103.4 -3.6 6 44%
trận gần đây 10 6 4 104.7 107.7 -3 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 21 11 104.2 100.2 4 3 66%
Chủ 16 13 3 106.4 97.1 9.3 5 81%
Khách 16 8 8 102.1 103.3 -1.2 3 50%
trận gần đây 10 6 4 105.2 100.3 4.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
85 - 109
Shenzhen
39
-
46
T
CBA
Shenzhen
100 - 101
BeiJing
43
-
42
B
CBA
Shenzhen
89 - 110
BeiJing
48
-
56
B
CBA
BeiJing
92 - 98
Shenzhen
52
-
48
T
CBA
Shenzhen
96 - 76
BeiJing
46
-
42
T
CBA
BeiJing
104 - 93
Shenzhen
45
-
36
B
CBA
BeiJing
135 - 114
Shenzhen
60
-
52
B
CBA
Shenzhen
116 - 109
BeiJing
52
-
60
T
CBA
BeiJing
102 - 110
Shenzhen
48
-
47
T
CBA
Shenzhen
94 - 100
BeiJing
49
-
55
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
108 - 93
Shenzhen
57
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 108
Shenzhen
40
-
47
T
CBA
Shenzhen
103 - 98
ShangHai
49
-
41
T
CBA
Shenzhen
102 - 112
Bayi
42
-
50
B
CBA
Guangzhou
86 - 97
Shenzhen
43
-
41
T
CBA
FuJian
93 - 105
Shenzhen
42
-
52
T
CBA
Shenzhen
93 - 107
Dongguan Bank
41
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 98
Shenzhen
56
-
48
B
CBA
Shenzhen
98 - 92
Suzhou Dragons
53
-
43
T
CBA
Shenzhen
91 - 86
ZheJiang Guangsha
45
-
34
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
112 - 93
Chouzhou Bank
56
-
47
T
CBA
BeiJing
102 - 92
Suzhou Dragons
56
-
36
T
CBA
BeiJing
115 - 111
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
ShanXi
121 - 117
BeiJing
51
-
59
B
CBA
XinJiang
110 - 112
BeiJing
58
-
48
T
CBA
BeiJing
116 - 102
QingDao
58
-
47
T
CBA
BeiJing
105 - 98
Shandong Heroes
46
-
48
T
CBA
BeiJing
87 - 96
Tianjin Pioneers
40
-
47
B
CBA
LiaoNing
104 - 109
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 110
BeiJing
55
-
54
T