Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 16 | 110.4 | 112.1 | -1.7 | 9 | 50% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 113 | 108 | 5 | 6 | 75% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 107.9 | 116.2 | -8.3 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 111.5 | 115.6 | -4.1 | 40% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 11 | 105.4 | 98.9 | 6.5 | 4 | 66% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 109.6 | 97.6 | 12 | 3 | 88% |
Khách | 16 | 7 | 9 | 101.2 | 100.2 | 1 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 112.6 | 100.1 | 12.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
90
-
70
ShanXi
49
-
36
B
CBA
XinJiang
107
-
89
ShanXi
-1
-
-1
B
CBA
ShanXi
79
-
98
XinJiang
-1
-
-1
B
CBA ASL
XinJiang
80
-
88
ShanXi
-1
-
-1
T
CBA
XinJiang
100
-
94
ShanXi
50
-
43
B
CBA
ShanXi
102
-
80
XinJiang
52
-
40
T
CBA
ShanXi
99
-
91
XinJiang
40
-
42
T
CBA
XinJiang
124
-
100
ShanXi
46
-
45
B
CBA
ShanXi
80
-
100
XinJiang
32
-
58
B
CBA
XinJiang
109
-
90
ShanXi
42
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
126
-
107
QingDao
66
-
36
T
CBA
Shandong Heroes
106
-
88
ShanXi
57
-
47
B
CBA
ShanXi
97
-
104
Tianjin Pioneers
41
-
52
B
CBA
ShanXi
121
-
117
BeiJing
51
-
59
T
CBA
LiaoNing
112
-
121
ShanXi
61
-
63
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
103
ShanXi
43
-
56
T
CBA
ShanXi
123
-
106
ShangHai
54
-
43
T
CBA
ShanXi
102
-
90
Bayi
51
-
53
T
CBA
Guangzhou
112
-
120
ShanXi
48
-
65
T
CBA
FuJian
109
-
102
ShanXi
60
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
121
-
114
QingDao
56
-
52
T
CBA
XinJiang
97
-
86
Shandong Heroes
42
-
38
T
CBA
XinJiang
102
-
92
Tianjin Pioneers
61
-
48
T
CBA
XinJiang
110
-
112
BeiJing
58
-
48
B
CBA
LiaoNing
121
-
99
XinJiang
62
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
77
-
74
XinJiang
33
-
44
B
CBA
XinJiang
95
-
99
ShangHai
36
-
47
B
CBA
XinJiang
89
-
80
Bayi
39
-
28
T
CBA
Guangzhou
101
-
91
XinJiang
62
-
46
B
CBA
XinJiang
105
-
87
FuJian
50
-
40
T