Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 21 11 105.4 98.9 6.5 4 66%
Chủ 16 14 2 109.6 97.6 12 3 88%
Khách 16 7 9 101.2 100.2 1 5 44%
trận gần đây 10 8 2 112.6 100.1 12.5 80%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 8 24 103.4 109.9 -6.5 17 25%
Chủ 16 6 10 105.6 109.2 -3.6 17 38%
Khách 16 2 14 101.2 110.7 -9.5 17 12%
trận gần đây 10 3 7 114.2 120.1 -5.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
115 - 97
XinJiang
58
-
50
B
CBA
XinJiang
91 - 81
QingDao
45
-
37
T
CBA
QingDao
82 - 96
XinJiang
32
-
52
T
CBA
XinJiang
105 - 93
QingDao
50
-
41
T
CBA
QingDao
89 - 110
XinJiang
39
-
55
T
CBA
XinJiang
96 - 91
QingDao
42
-
40
T
CBA
QingDao
90 - 95
XinJiang
47
-
41
T
CBA
XinJiang
125 - 84
QingDao
59
-
44
T
CBA
XinJiang
107 - 97
QingDao
54
-
50
T
CBA
QingDao
75 - 101
XinJiang
34
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
97 - 86
Shandong Heroes
42
-
38
T
CBA
XinJiang
102 - 92
Tianjin Pioneers
61
-
48
T
CBA
XinJiang
110 - 112
BeiJing
58
-
48
B
CBA
LiaoNing
121 - 99
XinJiang
62
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
77 - 74
XinJiang
33
-
44
B
CBA
XinJiang
95 - 99
ShangHai
36
-
47
B
CBA
XinJiang
89 - 80
Bayi
39
-
28
T
CBA
Guangzhou
101 - 91
XinJiang
62
-
46
B
CBA
XinJiang
105 - 87
FuJian
50
-
40
T
CBA
XinJiang
103 - 92
Dongguan Bank
47
-
47
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
91 - 102
Shandong Heroes
35
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 99
QingDao
53
-
38
B
CBA
BeiJing
116 - 102
QingDao
58
-
47
B
CBA
QingDao
84 - 114
LiaoNing
48
-
58
B
CBA
QingDao
84 - 95
Jilin Northeast Tige
39
-
45
B
CBA
ShangHai
93 - 77
QingDao
52
-
37
B
CBA
QingDao
99 - 101
Bayi
54
-
47
B
CBA
QingDao
80 - 92
Guangzhou
36
-
49
B
CBA
FuJian
95 - 92
QingDao
62
-
48
B
FC
QingDao
81 - 76
USA All Star
45
-
38
T