Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 11 | 104.2 | 100.2 | 4 | 3 | 66% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 106.4 | 97.1 | 9.3 | 5 | 81% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 102.1 | 103.3 | -1.2 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105.2 | 100.3 | 4.9 | 60% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 24 | 103.4 | 109.9 | -6.5 | 17 | 25% |
Chủ | 16 | 6 | 10 | 105.6 | 109.2 | -3.6 | 17 | 38% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 101.2 | 110.7 | -9.5 | 17 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 114.2 | 120.1 | -5.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
114
-
102
BeiJing
65
-
54
B
CBA
BeiJing
105
-
97
QingDao
54
-
44
T
CBA
QingDao
97
-
102
BeiJing
40
-
47
T
CBA
BeiJing
116
-
107
QingDao
53
-
48
T
CBA
BeiJing
124
-
109
QingDao
65
-
46
T
CBA
QingDao
106
-
113
BeiJing
50
-
62
T
CBA
BeiJing
93
-
85
QingDao
41
-
40
T
CBA
QingDao
93
-
100
BeiJing
40
-
45
T
CBA
BeiJing
93
-
92
QingDao
44
-
44
T
CBA
QingDao
108
-
100
BeiJing
45
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105
-
98
Shandong Heroes
46
-
48
T
CBA
BeiJing
87
-
96
Tianjin Pioneers
40
-
47
B
CBA
LiaoNing
104
-
109
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
110
BeiJing
55
-
54
T
CBA
BeiJing
94
-
78
ShangHai
51
-
34
T
CBA
BeiJing
82
-
62
Jilin Northeast Tige
50
-
30
T
CBA
BeiJing
124
-
121
Dongguan Bank
62
-
57
T
CBA
BeiJing
107
-
98
Dongguan Bank
48
-
44
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
93
BeiJing
49
-
46
B
CBA
Dongguan Bank
106
-
109
BeiJing
56
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
84
-
114
LiaoNing
48
-
58
B
CBA
QingDao
84
-
95
Jilin Northeast Tige
39
-
45
B
CBA
ShangHai
93
-
77
QingDao
52
-
37
B
CBA
QingDao
99
-
101
Bayi
54
-
47
B
CBA
QingDao
80
-
92
Guangzhou
36
-
49
B
CBA
FuJian
95
-
92
QingDao
62
-
48
B
FC
QingDao
81
-
76
USA All Star
45
-
38
T
FC
QingDao
94
-
72
USA All Star
43
-
35
T
CBA
QingDao
77
-
79
ZheJiang GuangXia
31
-
36
B
CBA
QingDao
64
-
85
LiaoNing
26
-
48
B