Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 15 17 108.1 109.2 -1.1 11 47%
Chủ 16 9 7 109.3 108.6 0.7 12 56%
Khách 16 6 10 106.9 109.8 -2.9 8 38%
trận gần đây 10 5 5 118.7 119.4 -0.7 50%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 110.4 112.1 -1.7 9 50%
Chủ 16 12 4 113 108 5 6 75%
Khách 16 4 12 107.9 116.2 -8.3 9 25%
trận gần đây 10 4 6 111.5 115.6 -4.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
129 - 115
Guangzhou
66
-
58
B
CBA
Guangzhou
100 - 108
ShanXi
56
-
47
B
CBA
ShanXi
104 - 108
Guangzhou
51
-
55
T
CBA
Guangzhou
96 - 91
ShanXi
49
-
50
T
CBA
Guangzhou
98 - 119
ShanXi
42
-
58
B
CBA
ShanXi
125 - 96
Guangzhou
63
-
48
B
CBA
ShanXi
112 - 105
Guangzhou
53
-
52
B
CBA
Guangzhou
103 - 92
ShanXi
44
-
31
T
CBA
Guangzhou
98 - 93
ShanXi
39
-
39
T
CBA
ShanXi
111 - 98
Guangzhou
43
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
101 - 91
XinJiang
62
-
46
T
CBA
QingDao
80 - 92
Guangzhou
36
-
49
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 85
Guangzhou
64
-
38
B
CBA
Suzhou Dragons
84 - 75
Guangzhou
32
-
25
B
CBA
XinJiang
112 - 89
Guangzhou
47
-
30
B
CBA
Guangzhou
94 - 114
Chouzhou Bank
50
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
95 - 69
Guangzhou
45
-
37
B
CBA
Guangzhou
80 - 97
LiaoNing
-1
-
-1
B
CBA ASL
Shenzhen
57 - 66
Guangzhou
-1
-
-1
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
88 - 73
Guangzhou
0
-
0
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
109 - 102
ShanXi
60
-
45
B
CBA
ShanXi
107 - 114
Dongguan Bank
52
-
57
B
CBA
ShanXi
112 - 111
Shenzhen
58
-
53
T
CBA
XinJiang
90 - 70
ShanXi
49
-
36
B
CBA
XinJiang
107 - 89
ShanXi
-1
-
-1
B
CBA
ShanXi
79 - 98
XinJiang
-1
-
-1
B
CBA ASL
XinJiang
80 - 88
ShanXi
-1
-
-1
T
CBA ASL
Shandong Heroes
78 - 72
ShanXi
0
-
0
B
CBA ASL
ShanXi
85 - 75
LiaoNing
-1
-
-1
T
CBA
BeiJing
110 - 98
ShanXi
55
-
38
B