Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 10 22 92.2 98.7 -6.5 14 31%
Chủ 16 7 9 91.4 93.1 -1.7 14 44%
Khách 16 3 13 93 104.3 -11.3 13 19%
trận gần đây 10 3 7 94.7 102.7 -8 30%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 8 24 103.4 109.9 -6.5 17 25%
Chủ 16 6 10 105.6 109.2 -3.6 17 38%
Khách 16 2 14 101.2 110.7 -9.5 17 12%
trận gần đây 10 3 7 114.2 120.1 -5.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
69 - 63
QingDao
41
-
23
T
CBA
QingDao
86 - 83
ShangHai
43
-
37
B
CBA
ShangHai
76 - 61
QingDao
27
-
32
T
CBA
ShangHai
113 - 109
QingDao
44
-
51
T
CBA
QingDao
96 - 91
ShangHai
41
-
46
B
CBA
QingDao
101 - 115
ShangHai
43
-
59
T
CBA
ShangHai
109 - 98
QingDao
45
-
37
T
CBA
QingDao
114 - 98
ShangHai
65
-
44
B
CBA
ShangHai
115 - 111
QingDao
59
-
65
T

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
78 - 89
Shandong Heroes
42
-
42
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 76
ShangHai
42
-
33
B
CBA
BeiJing
94 - 78
ShangHai
51
-
34
B
CBA
ShangHai
81 - 68
Tianjin Pioneers
32
-
38
T
CBA
ShangHai
90 - 64
Chouzhou Bank
41
-
24
T
CBA
Shenzhen
83 - 75
ShangHai
50
-
36
B
CBA
ShangHai
69 - 83
Bayi
-1
-
-1
B
CBA
ShangHai
50 - 68
ZheJiang GuangXia
-1
-
-1
B
CBA
Dongguan Bank
66 - 70
ShangHai
35
-
32
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
80 - 72
ShangHai
-1
-
-1
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99 - 101
Bayi
54
-
47
B
CBA
QingDao
80 - 92
Guangzhou
36
-
49
B
CBA
FuJian
95 - 92
QingDao
62
-
48
B
FC
QingDao
81 - 76
USA All Star
45
-
38
T
FC
QingDao
94 - 72
USA All Star
43
-
35
T
CBA
QingDao
77 - 79
ZheJiang GuangXia
31
-
36
B
CBA
QingDao
64 - 85
LiaoNing
26
-
48
B
CBA
QingDao
90 - 78
FuJian
39
-
35
T
CBA
QingDao
86 - 95
Shandong Heroes
-1
-
-1
B
CBA ASL
QingDao
81 - 77
LiaoNing
-1
-
-1
T