Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 28 | 4 | 108.5 | 97.8 | 10.7 | 1 | 88% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 111.8 | 97.4 | 14.4 | 1 | 88% |
Khách | 16 | 14 | 2 | 105.2 | 98.1 | 7.1 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 111.5 | 92 | 19.5 | 90% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 15 | 102.3 | 101 | 1.3 | 7 | 53% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 107.3 | 97 | 10.3 | 4 | 88% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 97.3 | 105 | -7.7 | 12 | 19% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 105.1 | 105 | 0.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
100
Dongguan Bank
47
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
118
-
107
ZheJiang Guangsha
61
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
80
-
83
Dongguan Bank
38
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
116
-
97
ZheJiang Guangsha
53
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
96
Dongguan Bank
43
-
43
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
125
Dongguan Bank
53
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
113
-
92
ZheJiang Guangsha
51
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
111
Dongguan Bank
38
-
65
T
CBA
Dongguan Bank
120
-
112
ZheJiang Guangsha
65
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
101
ZheJiang Guangsha
54
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
107
-
114
Dongguan Bank
52
-
57
T
CBA
XinJiang
103
-
92
Dongguan Bank
47
-
47
B
FC
Shenzhen
70
-
82
Dongguan Bank
42
-
40
T
CBA
Dongguan Bank
81
-
80
Shenzhen
36
-
36
T
CBA
Dongguan Bank
66
-
70
ShangHai
35
-
32
B
FC
XinJiang
108
-
78
Dongguan Bank
54
-
41
B
APB
Dongguan Bank
85
-
76
Yokohama B-C
33
-
36
T
APB
Dongguan Bank
80
-
69
Yokohama B-C
35
-
33
T
APB
Dongguan Bank
91
-
87
Guangzhou Xingbao
45
-
46
T
APB
Dongguan Bank
96
-
81
Guangzhou Xingbao
43
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
91
-
86
ZheJiang Guangsha
45
-
34
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95
-
81
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
QingDao
77
-
79
ZheJiang Guangsha
31
-
36
T
CBA
FuJian
104
-
82
ZheJiang Guangsha
59
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
80
LiaoNing
41
-
35
T
CBA
ShangHai
50
-
68
ZheJiang Guangsha
-1
-
-1
T
CBA ASL
ZheJiang Guangsha
65
-
57
Bayi
-1
-
-1
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
76
-
84
ZheJiang Guangsha
-1
-
-1
T
CBA ASL
ZheJiang Guangsha
82
-
76
ShangHai
-1
-
-1
T
CBA
BeiJing
105
-
91
ZheJiang Guangsha
44
-
46
B