Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 8 24 103.4 109.9 -6.5 17 25%
Chủ 16 6 10 105.6 109.2 -3.6 17 38%
Khách 16 2 14 101.2 110.7 -9.5 17 12%
trận gần đây 10 3 7 114.2 120.1 -5.9 30%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 94.2 97.9 -3.7 8 50%
Chủ 16 10 6 96.8 96.1 0.7 11 62%
Khách 16 6 10 91.5 99.8 -8.3 7 38%
trận gần đây 10 5 5 96.6 96.8 -0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
91 - 103
QingDao
52
-
47
T
CBA
QingDao
95 - 100
Bayi
37
-
48
B
CBA
QingDao
99 - 118
Bayi
44
-
54
B
CBA
Bayi
104 - 99
QingDao
49
-
41
B
CBA
Bayi
105 - 91
QingDao
54
-
55
B
CBA
QingDao
103 - 87
Bayi
52
-
50
T
CBA
QingDao
79 - 93
Bayi
25
-
49
B
CBA
Bayi
91 - 100
QingDao
53
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
80 - 92
Guangzhou
36
-
49
B
CBA
FuJian
95 - 92
QingDao
62
-
48
B
FC
QingDao
81 - 76
USA All Star
45
-
38
T
FC
QingDao
94 - 72
USA All Star
43
-
35
T
CBA
QingDao
77 - 79
ZheJiang GuangXia
31
-
36
B
CBA
QingDao
64 - 85
LiaoNing
26
-
48
B
CBA
QingDao
90 - 78
FuJian
39
-
35
T
CBA
QingDao
86 - 95
Shandong Heroes
-1
-
-1
B
CBA ASL
QingDao
81 - 77
LiaoNing
-1
-
-1
T
CBA
Guangzhou
107 - 101
QingDao
62
-
52
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
74 - 98
Shandong Heroes
37
-
50
B
CBA
Bayi
97 - 86
Tianjin Pioneers
46
-
52
T
CBA
ShangHai
69 - 83
Bayi
-1
-
-1
T
CBA
LiaoNing
76 - 71
Bayi
44
-
30
B
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
65 - 57
Bayi
-1
-
-1
B
CBA ASL
ShangHai
66 - 69
Bayi
-1
-
-1
T
CBA ASL
Bayi
66 - 57
Suzhou Dragons
-1
-
-1
T
CBA
Dongguan Bank
92 - 91
Bayi
48
-
46
B
CBA
Bayi
99 - 87
LiaoNing
51
-
45
T
CBA
Bayi
96 - 97
Jilin Northeast Tige
52
-
52
B