Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 16 | 110.4 | 112.1 | -1.7 | 9 | 50% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 113 | 108 | 5 | 6 | 75% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 107.9 | 116.2 | -8.3 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 111.5 | 115.6 | -4.1 | 40% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 28 | 4 | 108.5 | 97.8 | 10.7 | 1 | 88% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 111.8 | 97.4 | 14.4 | 1 | 88% |
Khách | 16 | 14 | 2 | 105.2 | 98.1 | 7.1 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 111.5 | 92 | 19.5 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
128
-
121
Dongguan Bank
60
-
60
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
106
ShanXi
58
-
41
B
CBA
Dongguan Bank
134
-
94
ShanXi
69
-
50
B
CBA
ShanXi
102
-
106
Dongguan Bank
42
-
53
B
CBA
ShanXi
104
-
113
Dongguan Bank
46
-
59
B
CBA
Dongguan Bank
101
-
89
ShanXi
57
-
36
B
CBA
Dongguan Bank
106
-
89
ShanXi
66
-
34
B
CBA
ShanXi
93
-
97
Dongguan Bank
50
-
45
B
CBA
Dongguan Bank
108
-
103
ShanXi
61
-
35
B
CBA
Dongguan Bank
97
-
107
ShanXi
53
-
62
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
112
-
111
Shenzhen
58
-
53
T
CBA
XinJiang
90
-
70
ShanXi
49
-
36
B
CBA
XinJiang
107
-
89
ShanXi
-1
-
-1
B
CBA
ShanXi
79
-
98
XinJiang
-1
-
-1
B
CBA ASL
XinJiang
80
-
88
ShanXi
-1
-
-1
T
CBA ASL
Shandong Heroes
78
-
72
ShanXi
0
-
0
B
CBA ASL
ShanXi
85
-
75
LiaoNing
-1
-
-1
T
CBA
BeiJing
110
-
98
ShanXi
55
-
38
B
CBA
ShanXi
102
-
100
BeiJing
54
-
48
T
CBA
BeiJing
128
-
115
ShanXi
61
-
55
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103
-
92
Dongguan Bank
47
-
47
B
FC
Shenzhen
70
-
82
Dongguan Bank
42
-
40
T
CBA
Dongguan Bank
81
-
80
Shenzhen
36
-
36
T
CBA
Dongguan Bank
66
-
70
ShangHai
35
-
32
B
FC
XinJiang
108
-
78
Dongguan Bank
54
-
41
B
APB
Dongguan Bank
85
-
76
Yokohama B-C
33
-
36
T
APB
Dongguan Bank
80
-
69
Yokohama B-C
35
-
33
T
APB
Dongguan Bank
91
-
87
Guangzhou Xingbao
45
-
46
T
APB
Dongguan Bank
96
-
81
Guangzhou Xingbao
43
-
42
T
APB
Wing Lun Hong Kong
71
-
90
Dongguan Bank
33
-
58
T