Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 21 11 104.2 100.2 4 3 66%
Chủ 16 13 3 106.4 97.1 9.3 5 81%
Khách 16 8 8 102.1 103.3 -1.2 3 50%
trận gần đây 10 6 4 105.2 100.3 4.9 60%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 10 22 92.2 98.7 -6.5 14 31%
Chủ 16 7 9 91.4 93.1 -1.7 14 44%
Khách 16 3 13 93 104.3 -11.3 13 19%
trận gần đây 10 3 7 94.7 102.7 -8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
93 - 78
ShangHai
57
-
43
T
CBA
ShangHai
96 - 87
BeiJing
39
-
47
B
CBA
BeiJing
111 - 98
ShangHai
54
-
47
T
CBA
ShangHai
94 - 81
BeiJing
42
-
40
B
CBA
ShangHai
106 - 99
BeiJing
58
-
43
B
CBA
BeiJing
89 - 132
ShangHai
36
-
59
B
CBA
BeiJing
122 - 84
ShangHai
67
-
41
T
CBA
ShangHai
114 - 113
BeiJing
62
-
60
B
CBA
BeiJing
84 - 95
ShangHai
42
-
41
B
CBA
ShangHai
100 - 108
BeiJing
53
-
57
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
82 - 62
Jilin Northeast Tige
50
-
30
T
CBA
BeiJing
124 - 121
Dongguan Bank
62
-
57
T
CBA
BeiJing
107 - 98
Dongguan Bank
48
-
44
T
CBA
Dongguan Bank
111 - 93
BeiJing
49
-
46
B
CBA
Dongguan Bank
106 - 109
BeiJing
56
-
50
T
CBA
BeiJing
108 - 101
Dongguan Bank
55
-
47
T
CBA
BeiJing
110 - 98
ShanXi
55
-
38
T
CBA
ShanXi
102 - 100
BeiJing
54
-
48
B
CBA
BeiJing
128 - 115
ShanXi
61
-
55
T
CBA
BeiJing
132 - 123
ShanXi
64
-
49
T
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
81 - 68
Tianjin Pioneers
32
-
38
T
CBA
ShangHai
90 - 64
Chouzhou Bank
41
-
24
T
CBA
Shenzhen
83 - 75
ShangHai
50
-
36
B
CBA
ShangHai
69 - 83
Bayi
-1
-
-1
B
CBA
ShangHai
50 - 68
ZheJiang GuangXia
-1
-
-1
B
CBA
Dongguan Bank
66 - 70
ShangHai
35
-
32
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
80 - 72
ShangHai
-1
-
-1
B
CBA ASL
ShangHai
66 - 69
Bayi
-1
-
-1
B
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
82 - 76
ShangHai
-1
-
-1
B
CBA
ShangHai
114 - 121
ShanXi
52
-
54
B