Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 73.1 77.2 -4.1 4 44%
Chủ 17 9 8 74.7 73.4 1.3 4 53%
Khách 17 6 11 71.4 81.1 -9.7 5 35%
trận gần đây 10 6 4 75.8 73 2.8 60%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 75.2 75.5 -0.3 5 41%
Chủ 17 7 10 74.4 74.6 -0.2 5 41%
Khách 17 7 10 76.1 76.3 -0.2 4 41%
trận gần đây 10 5 5 76.7 73.9 2.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
67 - 77
Liberty
32
-
40
T
WNBA
Sky
59 - 64
Liberty
31
-
38
T
WNBA
Liberty
64 - 73
Sky
27
-
38
B
WNBA
Liberty
57 - 89
Sky
36
-
47
B
WNBA
Liberty
71 - 67
Sky
31
-
32
T
WNBA
Sky
74 - 73
Liberty
40
-
40
B
WNBA
Liberty
59 - 49
Sky
23
-
26
T
WNBA
Liberty
80 - 73
Sky
38
-
49
T
WNBA
Sky
85 - 73
Liberty
31
-
36
B
WNBA
Sky
71 - 79
Liberty
44
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
87 - 59
Mercury
51
-
29
T
WNBA
Liberty
79 - 73
Mystics
45
-
32
T
WNBA
Liberty
63 - 76
Fever
26
-
30
B
WNBA
Storm
84 - 66
Liberty
51
-
30
B
WNBA
Sparks
87 - 62
Liberty
45
-
38
B
WNBA
Mercury
77 - 89
Liberty
40
-
50
T
WNBA
Sky
67 - 77
Liberty
32
-
40
T
WNBA
Sun
85 - 74
Liberty
47
-
43
B
WNBA
Liberty
79 - 66
Sun
39
-
35
T
WNBA
Liberty
53 - 70
Mystics
27
-
36
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
85 - 74
Sparks
33
-
43
T
WNBA
Fever
81 - 64
Sky
45
-
31
B
WNBA
Sky
72 - 83
Sun
33
-
44
B
WNBA
Sun
70 - 82
Sky
43
-
39
T
WNBA
Wings
81 - 78
Sky
33
-
36
B
WNBA
Dream
82 - 71
Sky
48
-
31
B
WNBA
Sky
67 - 77
Liberty
32
-
40
B
WNBA
Mystics
75 - 71
Sky
28
-
25
B
WNBA
Sky
76 - 82
Dream
40
-
44
B
WNBA
Sky
78 - 80
Sun
35
-
26
B