Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 7 27 74.5 86.7 -12.2 6 21%
Chủ 17 3 14 73.5 87.2 -13.7 6 18%
Khách 17 4 13 75.5 86.2 -10.7 5 24%
trận gần đây 10 2 8 74.3 88.7 -14.4 20%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 24 10 84 78.3 5.7 2 71%
Chủ 17 16 1 86.5 73.3 13.2 2 94%
Khách 17 8 9 81.5 83.2 -1.7 3 47%
trận gần đây 10 6 4 86.2 78.6 7.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
84 - 93
Sparks
26
-
50
B
WNBA
Sparks
90 - 74
Mercury
43
-
28
B
WNBA
Mercury
88 - 99
Sparks
37
-
43
B
WNBA
Mercury
93 - 77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Sparks
93 - 90
Mercury
41
-
44
B
WNBA
Mercury
101 - 82
Sparks
42
-
50
T
WNBA
Sparks
98 - 84
Mercury
54
-
40
B
WNBA
Sparks
83 - 72
Mercury
48
-
37
B
WNBA
Sparks
84 - 90
Mercury
40
-
49
T
WNBA
Sparks
89 - 98
Mercury
37
-
56
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
83 - 68
Mercury
45
-
28
B
WNBA
Mercury
93 - 100
Dream
34
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
82 - 81
Mercury
31
-
38
B
WNBA
Mystics
90 - 77
Mercury
50
-
41
B
WNBA
Sky
81 - 84
Mercury
43
-
49
T
WNBA
Minnesota
96 - 80
Mercury
51
-
45
B
WNBA
Mercury
84 - 93
Sparks
26
-
50
B
WNBA
Mercury
80 - 77
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Wings
87 - 75
Mercury
35
-
38
B
WNBA
Mercury
60 - 78
Minnesota
27
-
43
B
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
79 - 63
Dream
44
-
36
T
WNBA
Sparks
83 - 59
Storm
41
-
33
T
WNBA
Sparks
96 - 90
Minnesota
49
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 80
Sparks
57
-
37
B
WNBA
Wings
91 - 75
Sparks
48
-
25
B
WNBA
Sparks
71 - 91
Las Vegas Aces
36
-
42
B
WNBA
Mercury
84 - 93
Sparks
26
-
50
T
WNBA
Sparks
95 - 79
Wings
49
-
39
T
WNBA
Sparks
101 - 70
Mystics
44
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 85
Sparks
44
-
35
B