Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 10 | 84 | 78.3 | 5.7 | 2 | 71% |
Chủ | 17 | 16 | 1 | 86.5 | 73.3 | 13.2 | 2 | 94% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 81.5 | 83.2 | -1.7 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.2 | 78.6 | 7.6 | 60% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 27 | 7 | 86 | 76.2 | 9.8 | 1 | 79% |
Chủ | 17 | 16 | 1 | 89.9 | 76.1 | 13.8 | 1 | 94% |
Khách | 17 | 11 | 6 | 82 | 76.3 | 5.7 | 1 | 65% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.9 | 79.8 | 3.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92
-
84
Sparks
44
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
68
Sparks
46
-
34
B
WNBA
Sparks
78
-
84
Minnesota
37
-
45
B
WNBA
Minnesota
85
-
72
Sparks
43
-
30
B
WNBA
Minnesota
86
-
69
Sparks
46
-
40
B
WNBA
Sparks
82
-
74
Minnesota
37
-
43
T
WNBA
Sparks
98
-
91
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Minnesota
77
-
78
Sparks
42
-
33
T
WNBA
Minnesota
58
-
71
Sparks
26
-
29
T
WNBA
Sparks
88
-
84
Minnesota
42
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
94
-
80
Sparks
57
-
37
B
WNBA
Wings
91
-
75
Sparks
48
-
25
B
WNBA
Sparks
71
-
91
Las Vegas Aces
36
-
42
B
WNBA
Mercury
84
-
93
Sparks
26
-
50
T
WNBA
Sparks
95
-
79
Wings
49
-
39
T
WNBA
Sparks
101
-
70
Mystics
44
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
85
Sparks
44
-
35
B
WNBA
Dream
92
-
59
Sparks
47
-
28
B
WNBA
Sun
81
-
87
Sparks
45
-
40
T
WNBA
Sparks
90
-
74
Mercury
43
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
84
Minnesota
47
-
43
B
WNBA
Minnesota
96
-
80
Mercury
51
-
45
T
WNBA
Minnesota
79
-
67
Sky
51
-
34
T
WNBA
Minnesota
102
-
70
Liberty
45
-
42
T
WNBA
Storm
65
-
62
Minnesota
43
-
29
B
WNBA
Mercury
60
-
78
Minnesota
27
-
43
T
WNBA
Wings
73
-
93
Minnesota
42
-
44
T
WNBA
Minnesota
79
-
55
Storm
43
-
30
T
WNBA
Minnesota
83
-
79
Las Vegas Aces
50
-
29
T
WNBA
Sun
72
-
85
Minnesota
36
-
38
T