Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 19 15 78.6 75.8 2.8 3 56%
Chủ 17 11 6 78.6 70.8 7.8 3 65%
Khách 17 8 9 78.6 80.7 -2.1 3 47%
trận gần đây 10 7 3 81.2 74.5 6.7 70%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 25 9 81.6 77.4 4.2 1 74%
Chủ 17 12 5 84.3 78.4 5.9 2 71%
Khách 17 13 4 78.9 76.4 2.5 1 76%
trận gần đây 10 7 3 81.2 76.6 4.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
92 - 73
Dream
50
-
38
B
WNBA
Dream
69 - 64
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sun
84 - 89
Dream
41
-
39
T
WNBA
Dream
85 - 74
Sun
48
-
42
T
WNBA
Sun
96 - 87
Dream
48
-
41
B
WNBA
Dream
94 - 88
Sun
41
-
50
T
WNBA
Sun
99 - 92
Dream
45
-
42
B
WNBA
Sun
62 - 94
Dream
36
-
53
T
WNBA
Sun
96 - 80
Dream
39
-
41
B
WNBA
Dream
108 - 103
Sun
54
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
92 - 59
Sparks
47
-
28
T
WNBA
Sun
92 - 73
Dream
50
-
38
B
WNBA
Dream
60 - 57
Las Vegas Aces
28
-
28
T
WNBA
Liberty
79 - 74
Dream
48
-
43
B
WNBA
Dream
92 - 94
Sky
46
-
40
B
WNBA
Dream
81 - 65
Mercury
43
-
27
T
WNBA
Dream
62 - 78
Fever
35
-
39
B
WNBA
Dream
100 - 74
Liberty
48
-
33
T
WNBA
Fever
92 - 84
Dream
47
-
32
B
WNBA
Dream
91 - 89
Wings
50
-
50
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
97 - 55
Liberty
61
-
27
T
WNBA
Sun
81 - 87
Sparks
45
-
40
B
WNBA
Sun
92 - 73
Dream
50
-
38
T
WNBA
Fever
81 - 89
Sun
47
-
41
T
WNBA
Sun
94 - 86
Mystics
34
-
35
T
WNBA
Sun
72 - 85
Minnesota
36
-
38
B
WNBA
Sun
83 - 79
Las Vegas Aces
36
-
35
T
WNBA
Sun
92 - 77
Liberty
44
-
40
T
WNBA
Liberty
73 - 78
Sun
41
-
33
T
WNBA
Mystics
83 - 64
Sun
44
-
35
B