Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 25 | 77.2 | 84.2 | -7 | 5 | 26% |
Chủ | 17 | 6 | 11 | 80.1 | 83.6 | -3.5 | 5 | 35% |
Khách | 17 | 3 | 14 | 74.4 | 84.8 | -10.4 | 6 | 18% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.1 | 84.7 | -7.6 | 40% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 18 | 71.2 | 71.6 | -0.4 | 4 | 47% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 73.8 | 68.5 | 5.3 | 4 | 59% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 68.6 | 74.8 | -6.2 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 72.1 | 70.6 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
72
-
78
Storm
34
-
40
B
WNBA
Storm
74
-
57
Wings
28
-
25
B
WNBA
Storm
77
-
63
Wings
50
-
28
B
WNBA
Wings
72
-
89
Storm
35
-
48
B
WNBA
Wings
77
-
82
Storm
37
-
31
B
WNBA
Storm
76
-
70
Wings
45
-
25
B
WNBA
Storm
111
-
65
Wings
60
-
27
B
WNBA
Wings
84
-
75
Storm
48
-
41
T
WNBA
Storm
75
-
59
Wings
40
-
32
B
WNBA
Wings
72
-
83
Storm
40
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
91
-
89
Wings
50
-
50
B
WNBA
Wings
94
-
102
Las Vegas Aces
52
-
51
B
WNBA
Sparks
84
-
73
Wings
50
-
39
B
WNBA
Mercury
91
-
76
Wings
48
-
45
B
WNBA
Dream
73
-
52
Wings
36
-
26
B
WNBA
Wings
72
-
78
Storm
34
-
40
B
WNBA
Wings
74
-
96
Mercury
30
-
51
B
WNBA
Wings
83
-
72
Sun
32
-
43
T
WNBA
Sparks
75
-
77
Wings
39
-
40
T
WNBA
Storm
74
-
57
Wings
28
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NCAA
Arkansas State
87
-
74
Storm
38
-
34
B
WNBA
Storm
75
-
77
Mercury
39
-
30
B
WNBA
Mercury
92
-
83
Storm
51
-
40
B
WNBA
Storm
80
-
61
Mercury
40
-
31
T
WNBA
Storm
81
-
70
Sky
41
-
33
T
WNBA
Storm
85
-
70
Mercury
35
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
60
-
70
Storm
29
-
30
T
WNBA
Wings
72
-
78
Storm
34
-
40
T
WNBA
Sparks
68
-
62
Storm
32
-
24
B
WNBA
Storm
65
-
63
Sparks
37
-
30
T