Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 101.5 101.9 -0.4 9 50%
Chủ 15 10 5 105.5 99.5 6 9 67%
Khách 15 5 10 97.4 104.2 -6.8 9 33%
trận gần đây 10 6 4 104.8 101.6 3.2 60%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 94.5 91.2 3.3 6 63%
Chủ 15 12 3 98.8 89.9 8.9 6 80%
Khách 15 7 8 90.1 92.5 -2.4 5 47%
trận gần đây 10 6 4 96.1 95.7 0.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
103 - 108
XinJiang
52
-
52
T
CBA
XinJiang
104 - 93
Chouzhou Bank
50
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
102 - 74
XinJiang
48
-
32
B
CBA
YunNan
100 - 109
XinJiang
52
-
45
T
CBA
Shenzhen
120 - 115
XinJiang
49
-
58
B
CBA
FuJian
89 - 87
XinJiang
45
-
32
B
CBA
XinJiang
102 - 113
ShangHai
53
-
58
B
CBA
XinJiang
121 - 98
ZheJiang Guangsha
54
-
48
T
CBA
XinJiang
99 - 85
Guangzhou
46
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 106
XinJiang
44
-
47
T
CBA
LiaoNing
113 - 85
XinJiang
56
-
49
B
CBA
BeiJing
99 - 81
XinJiang
51
-
40
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
80 - 74
LiaoNing
39
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
93 - 84
Jilin Northeast Tige
46
-
37
T
CBA
Suzhou Dragons
102 - 94
Chouzhou Bank
57
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
95 - 65
Chouzhou Bank
44
-
38
B
CBA
Chouzhou Bank
124 - 94
ShanXi
62
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 89
BeiJing
38
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
93 - 79
Bayi
50
-
42
T
CBA
FuJian
84 - 83
Chouzhou Bank
42
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
106 - 82
Shenzhen
43
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 78
ZheJiang Guangsha
57
-
36
T