Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 25 5 103.4 90.8 12.6 2 83%
Chủ 15 14 1 102.1 85.8 16.3 3 93%
Khách 15 11 4 104.7 95.7 9 2 73%
trận gần đây 10 9 1 108.7 92.4 16.3 90%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 4 26 101.5 115.3 -13.8 15 13%
Chủ 15 3 12 101.6 113.5 -11.9 15 20%
Khách 15 1 14 101.4 117.1 -15.7 14 7%
trận gần đây 10 2 8 110.1 118.7 -8.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
107 - 92
ShanXi
62
-
39
T
CBA
ShanXi
101 - 112
Bayi
51
-
61
T

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
93 - 79
Bayi
50
-
42
B
CBA
Bayi
96 - 85
Shenzhen
52
-
40
T
CBA
FuJian
83 - 76
Bayi
35
-
45
B
CBA
Bayi
100 - 101
ShangHai
47
-
41
B
CBA
Bayi
80 - 68
ZheJiang GuangXia
34
-
29
T
CBA
YunNan
103 - 108
Bayi
47
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
104 - 98
Bayi
46
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
88 - 81
Bayi
44
-
39
B
CBA
Bayi
86 - 83
Dongguan Bank
41
-
36
T
CBA
Bayi
81 - 86
Dongguan Bank
35
-
37
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
111 - 118
BeiJing
48
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
122 - 95
ShanXi
50
-
35
B
CBA
ShanXi
89 - 112
Suzhou Dragons
46
-
49
B
CBA
ShanXi
105 - 116
Guangzhou
53
-
58
B
CBA
ShanXi
92 - 107
XinJiang
43
-
45
B
CBA
LiaoNing
110 - 94
ShanXi
53
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
122 - 108
ShanXi
60
-
50
B
CBA
ShanXi
104 - 107
Shandong Heroes
54
-
58
B
CBA
Guangzhou
110 - 83
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ShanXi
120 - 125
XinJiang
59
-
73
B