Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 4 26 101.5 115.3 -13.8 15 13%
Chủ 15 3 12 101.6 113.5 -11.9 15 20%
Khách 15 1 14 101.4 117.1 -15.7 14 7%
trận gần đây 10 2 8 110.1 118.7 -8.6 20%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 100 102.9 -2.9 10 47%
Chủ 15 10 5 104.3 102.5 1.8 10 67%
Khách 15 4 11 95.6 103.3 -7.7 10 27%
trận gần đây 10 5 5 105.2 107.7 -2.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
79 - 90
BeiJing
41
-
46
B
CBA
ShanXi
89 - 113
BeiJing
39
-
62
B
CBA
BeiJing
131 - 114
ShanXi
53
-
50
B
CBA
BeiJing
118 - 94
ShanXi
59
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
122 - 95
ShanXi
50
-
35
B
CBA
ShanXi
89 - 112
Suzhou Dragons
46
-
49
B
CBA
ShanXi
105 - 116
Guangzhou
53
-
58
B
CBA
ShanXi
92 - 107
XinJiang
43
-
45
B
CBA
LiaoNing
110 - 94
ShanXi
53
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
122 - 108
ShanXi
60
-
50
B
CBA
ShanXi
104 - 107
Shandong Heroes
54
-
58
B
CBA
Guangzhou
110 - 83
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ShanXi
120 - 125
XinJiang
59
-
73
B
CBA
Jilin Northeast Tige
108 - 84
ShanXi
61
-
37
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
121 - 93
BeiJing
56
-
43
B
CBA
BeiJing
68 - 107
Shandong Heroes
30
-
55
B
CBA
BeiJing
99 - 81
XinJiang
51
-
40
T
CBA
BeiJing
100 - 76
Guangzhou
50
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 74
BeiJing
49
-
30
B
CBA
LiaoNing
111 - 100
BeiJing
58
-
46
B
CBA
Bayi
102 - 81
BeiJing
52
-
28
B
CBA
Bayi
82 - 78
BeiJing
36
-
34
B
CBA
BeiJing
90 - 96
Bayi
45
-
50
B
CBA
YunNan
96 - 104
BeiJing
53
-
55
T