Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 94.5 91.2 3.3 6 63%
Chủ 15 12 3 98.8 89.9 8.9 6 80%
Khách 15 7 8 90.1 92.5 -2.4 5 47%
trận gần đây 10 6 4 96.1 95.7 0.4 60%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 25 5 103.4 90.8 12.6 2 83%
Chủ 15 14 1 102.1 85.8 16.3 3 93%
Khách 15 11 4 104.7 95.7 9 2 73%
trận gần đây 10 9 1 108.7 92.4 16.3 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
117 - 107
Bayi
59
-
54
T
CBA
Bayi
103 - 79
Chouzhou Bank
57
-
31
B
CBA
Bayi
86 - 74
Chouzhou Bank
46
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
92 - 85
Bayi
47
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
84 - 83
Chouzhou Bank
42
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
106 - 82
Shenzhen
43
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 78
ZheJiang GuangXia
57
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 96
ShangHai
41
-
32
T
CBA
Dongguan Bank
96 - 81
Chouzhou Bank
53
-
53
B
CBA
YunNan
64 - 101
Chouzhou Bank
29
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
117 - 107
Bayi
59
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
99 - 89
Chouzhou Bank
52
-
33
B
CBA
ShangHai
93 - 96
Chouzhou Bank
45
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
110 - 117
Dongguan Bank
54
-
62
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
96 - 85
Shenzhen
52
-
40
T
CBA
FuJian
83 - 76
Bayi
35
-
45
B
CBA
Bayi
100 - 101
ShangHai
47
-
41
B
CBA
Bayi
80 - 68
ZheJiang GuangXia
34
-
29
T
CBA
YunNan
103 - 108
Bayi
47
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
104 - 98
Bayi
46
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
88 - 81
Bayi
44
-
39
B
CBA
Bayi
86 - 83
Dongguan Bank
41
-
36
T
CBA
Bayi
81 - 86
Dongguan Bank
35
-
37
B
CBA
Dongguan Bank
86 - 84
Bayi
47
-
45
B